Công Ty TNHH Ứng Dụng Công Nghệ Cao Chăn Nuôi Long Lâm
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 6 - 2025
Địa chỉ: Thôn Hoành Sơn, Xã Lãng Công, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Bản đồ
Address: Hoanh Son Hamlet, Lang Cong Commune, Huyen Song Lo, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500743279
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Long Lam Hight-Tech Livestock Application Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Long Lam Hight-Tech Livestock Application Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Vân Thanh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ứng Dụng Công Nghệ Cao Chăn Nuôi Long Lâm
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Ứng Dụng Công Nghệ Cao Chăn Nuôi Long Lâm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Basf Việt Nam
Địa chỉ: 36 Mạc Đĩnh Chi, Phường Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 36 Mac Dinh Chi, Tan Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Greenjam Việt Nam
Địa chỉ: Thôn 5,, Xã Yên Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Yen Xuan Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tâm An Ecofarm
Địa chỉ: Số nhà HH02 Đường Hoa Hồng, Vinhome Star City, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No HH02, Hoa Hong Street, Vinhome Star City, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Việt Atk
Địa chỉ: OV4.01 Khu chức năng đô thị Xuân Phương, Phường Xuân Phương, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Ov4.01 Khu Chuc Nang Do Thi Xuan Phuong, Xuan Phuong Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Trung Tâm Kiểm Nghiệm Mantech Chi Nhánh Cái Nước - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồng Nhã
Địa chỉ: Ấp Ngọc Tuấn, Xã Cái Nước, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Ngoc Tuan Hamlet, Cai Nuoc Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Phân Bón Organic Viejoy Farm Việt Nam
Địa chỉ: Nhà bà Lê Thị Út, Xóm Rụt, Xã Lương Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Nha Ba Le Thi Ut, Rut Hamlet, Luong Son Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Vinimex Ai Lab
Địa chỉ: L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: L17-11, 17th Floor, Vincom Center Dong Khoi Building, No 72 Le Thanh Ton, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Vietnam Organic Agriculture Center
Địa chỉ: 31B Thủ Khoa Huân, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 31B Thu Khoa Huan, Ben Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Thương Mại Và Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Huy Thịnh
Địa chỉ: 173 Hai Bà Trưng, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 173, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ứng Dụng Công Nghệ Cao Chăn Nuôi Long Lâm
Địa chỉ: Thôn Hoành Sơn, Xã Lãng Công, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: Hoanh Son Hamlet, Lang Cong Commune, Huyen Song Lo, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ứng Dụng Công Nghệ Cao Chăn Nuôi Long Lâm
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ứng Dụng Công Nghệ Cao Chăn Nuôi Long Lâm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Ứng Dụng Công Nghệ Cao Chăn Nuôi Long Lâm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ứng Dụng Công Nghệ Cao Chăn Nuôi Long Lâm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Ứng Dụng Công Nghệ Cao Chăn Nuôi Long Lâm tại địa chỉ Thôn Hoành Sơn, Xã Lãng Công, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500743279
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu