Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vĩnh Long - Văn Phòng Hóa Đơn Điện Tử
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 186 đường Võ Văn Kiệt, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long Bản đồ
Address: No 186, Vo Van Kiet Street, Ward 9, Vinh Long City, Vinh Long Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical)
Mã số thuế: Enterprise code:
1501050356-001
Điện thoại/ Fax: 0902080646
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vĩnh Long - Văn Phòng Hóa Đơn Điện Tử
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 3220
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vĩnh Long - Văn Phòng Hóa Đơn Điện Tử
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dodreamjin
Địa chỉ: Số 1 Bát Nàn, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Address: No 1 Bat Nan, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đất Trồng Miền Nam
Địa chỉ: 50 Đường Tân Hiền, Ấp Ông Hường, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Address: 50, Tan Hien Street, Ong Huong Hamlet, Thien Tan Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Toàn Cầu K&b
Địa chỉ: Số 588, Ấp Hậu Hoà, Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: No 588, Hau Hoa Hamlet, Duc Hoa Thuong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH MTV Quý Nhân
Địa chỉ: 176/9 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 176/9 Le Lai, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vĩnh Long - Văn Phòng Hóa Đơn Điện Tử
Địa chỉ: Số 186 đường Võ Văn Kiệt, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long
Address: No 186, Vo Van Kiet Street, Ward 9, Vinh Long City, Vinh Long Province
Công Ty TNHH Agribiovn
Địa chỉ: 58/31/12 Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 58/31/12 Au Co, Ward 9, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Nông Nghiệp Sinh Học Hoàng Kim
Địa chỉ: 227, ấp Sóc Đồn, Xã Hưng Hội, Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu
Address: 227, Soc Don Hamlet, Hung Hoi Commune, Vinh Loi District, Bac Lieu Province
Công Ty TNHH SXTM DV Nông Nghiệp Việt Hưng
Địa chỉ: Thôn Thắng Thuận, Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận
Address: Thang Thuan Hamlet, Ham Thang Commune, Ham Thuan Bac District, Binh Thuan Province
Công Ty Cổ Phần Ops
Địa chỉ: Lô M17, Đường số 8, Cụm công nghiệp Hải Sơn, Đức Hòa Đông, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Long An
Address: Lot M17, Street No 8, Cong Nghiep Hai Son Cluster, Duc Hoa Dong, Duc Hoa Dong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn T & Ted
Địa chỉ: KCN Sông Mây, đường 767, ấp Cây Xoài, Xã Tân An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Address: Song May Industrial Zone, Street 767, Cay Xoai Hamlet, Tan An Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Thông tin về Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vĩnh Long - Văn Phòng Hóa Đơn Điện Tử
Thông tin về Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vĩnh Long - Văn Phòng Hóa Đơn Điện Tử được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vĩnh Long - Văn Phòng Hóa Đơn Điện Tử
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vĩnh Long - Văn Phòng Hóa Đơn Điện Tử được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vĩnh Long - Văn Phòng Hóa Đơn Điện Tử tại địa chỉ Số 186 đường Võ Văn Kiệt, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Long để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1501050356-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu