Chi Nhánh Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 9 - 2004
Địa chỉ: ấp Tân Hưng Phú - Xã Tân Hòa Tây - Huyện Tân Phước - Tiền Giang Bản đồ
Address: Tan Hung Phu Hamlet, Tan Hoa Tay Commune, Tan Phuoc District, Tien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
0303400455-001
Điện thoại/ Fax: 02839513139
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Tân Phước
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Kim Thành
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp Phú Long-Xã Phú Phong-Huyện Châu Thành-Tiền Giang
Representative address:
Phu Long Hamlet, Phu Phong Commune, Chau Thanh District, Tien Giang Province
Các loại thuế: Taxes:
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tái Chế Phế Liệu Môi Trường An Việt
Địa chỉ: Khu 1, Xã Chí Tiên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 1, Chi Tien Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Môi Trường Và Xây Dựng Vũ Bảo
Địa chỉ: Số 46 đường Hoàng Văn Thụ, tổ 3, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: No 46, Hoang Van Thu Street, Civil Group 3, Le Hong Phong Ward, Phu Ly City, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Hồng Hải Việt Nam
Địa chỉ: Nhà 20 ngõ 195B phố Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: Nha 20, 195B Lane, Doi Can Street, Doi Can Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Môi Trường Thiên Ý - Huy Anh
Địa chỉ: Số 15 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 15 Nguyen Thien Thuat, Le Loi Ward, Hung Yen City, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Quang Green
Địa chỉ: 11/112 Minh Mạng, Phường Thủy Xuân, Thành Phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: 11/112 Minh Mang, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Việt Hoa
Địa chỉ: Số 68, Ấp Nhơn Hoà 1, Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: No 68, Nhon Hoa 1 Hamlet, Duc Hoa Thuong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Amaccao-Thành Công
Địa chỉ: Tầng 4, toà nhà hỗn hợp Vườn Đào, ngõ 689 Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, Hon Hop Vuon Dao Building, 689 Lac Long Quan Lane, Phu Thuong Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Điện Rác Xanh Intec Đông Anh
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Việt Á, Số 9 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 6th Floor, Viet A Building, No 9, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Điện Rác Xanh Intec Đan Phượng
Địa chỉ: Số 1, Ngõ 78, Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Lane 78, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Xử Lý Rác Thải Yên Thành
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Công Tâm, Xóm Thị Tứ, Xã Tân Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An
Address: Nha Ong Nguyen Cong Tam, Thi Tu Hamlet, Tan Thanh Commune, Yen Thanh District, Nghe An Province
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng tại địa chỉ ấp Tân Hưng Phú - Xã Tân Hòa Tây - Huyện Tân Phước - Tiền Giang hoặc với cơ quan thuế Tiền Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0303400455-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu