Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Nam Thanh Hóa
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 12 - 2022
Địa chỉ: Tổ Dân Phố Hữu Lộc, Phường Trúc Lâm , Thị xã Nghi Sơn , Thanh Hoá Bản đồ
Address: Huu Loc Civil Group, Truc Lam Ward, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803049905
Điện thoại/ Fax: 0917993388
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Minh
Địa chỉ N.Đ.diện:
53 Trần Xuân Soạn, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Representative address:
53 Tran Xuan Soan, Nguyen Du Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Khoáng Sản Nam Thanh Hóa
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 85110
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 85120
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Nam Thanh Hóa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Kiên Long
Địa chỉ: 152/26 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 152/26 Nguyen Van Thuong, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Elan Foam
Địa chỉ: Số 81 Quang Trung, Phường Phan Bội Châu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Address: No 81 Quang Trung, Phan Boi Chau Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Nguyễn Glass
Địa chỉ: 752 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Address: 752 Ngo Quyen, An Hai Bac Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Tm- DV Viva Lucky
Địa chỉ: 246/37/2 Đường 26/3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 246/37/2, Street 26/3, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Nam Phát
Địa chỉ: Số 43, Đường kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 43, Kenh 19/5 Street, Son Ky Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Saida Glass
Địa chỉ: Thôn Ngọc Đồng, Xã Ngọc Thanh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Address: Ngoc Dong Hamlet, Ngoc Thanh Commune, Kim Dong District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH TQT Brothers
Địa chỉ: 125 đường số 11, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 125, Street No 11, Tan Kieng Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhãn Mác Hải Nam
Địa chỉ: 80/58/23 Đường Số 12, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 80/58/23, Street No 12, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Bảo Long HQ
Địa chỉ: Số 6 Đường Lê Hoàn, Khu Phố Uni-Town, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 6, Le Hoan Street, Uni-Town Quarter, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Luyi Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng Sốl5 đường Tiên Phong 13 (nhà xưởng, khu sản xuất loại 2, lô TR-A-04) khu công nghiệp BW Supply Chain City, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: Nha Xuong Sol5, Tien Phong 13 Street (Nha Xuong, Khu San Xuat Loai 2, Lot TR, A, 04), BW Supply Chain City Industrial Zone, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Khoáng Sản Nam Thanh Hóa
Thông tin về Công Ty CP Khoáng Sản Nam Thanh Hóa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Nam Thanh Hóa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Khoáng Sản Nam Thanh Hóa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Nam Thanh Hóa tại địa chỉ Tổ Dân Phố Hữu Lộc, Phường Trúc Lâm , Thị xã Nghi Sơn , Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803049905
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu