Công Ty Cổ Phần Bách Nguyên Group
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 12 - 2025
Địa chỉ: Lô S20 Khu 1, Khu đô thị Bắc đại lộ Lê Lợi, đường Phan Đình Phùng, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam Bản đồ
Address: Lot S20 Khu 1, Bac Dai Lo Le Loi Urban Area, Phan Dinh Phung Street, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803205752
Điện thoại/ Fax: 02373779189
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa
Người đại diện: Representative:
Trần Công Bằng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Bách Nguyên Group
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 013
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng (Administrative practice and office assistance) 821
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 8542
Đào tạo tiến sỹ (Doctorate training) 8543
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 86920
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu (Other residential care activities n.e.c) 87909
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác (Other personal support services) 96
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Bách Nguyên Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Lumi
Địa chỉ: Xóm Chợ 2, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Cho 2 Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Bách Nguyên Group
Địa chỉ: Lô S20 Khu 1, Khu đô thị Bắc đại lộ Lê Lợi, đường Phan Đình Phùng, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot S20 Khu 1, Bac Dai Lo Le Loi Urban Area, Phan Dinh Phung Street, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo Quỳnh Anh Hiếu
Địa chỉ: Số 87 mặt hồ Văn Chương, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 87 Mat Ho Van Chuong, Van Mieu - Quoc Tu Giam Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Kat Education
Địa chỉ: 47 đường D2, Phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 47, D2 Street, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Đào Tạo Little Talents
Địa chỉ: A12-BT5 Khu đô thi Việt Hưng, Tổ 15, Cụm Giang Biên, Phường Việt Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: A12-BT5 Khu Do Thi Viet Hung, Civil Group 15, Giang Bien Cluster, Viet Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đào Tạo Và Cung Cấp Thiết Bị Giáo Dục Edufit
Địa chỉ: Tầng 1, Toà T608, đường Tôn Quang Phiệt, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 1st Floor, Toa T608, Ton Quang Phiet Street, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH WBS Training Vietnam
Địa chỉ: 26 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: 26 Nguyen Van Troi, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Phát Triển Năng Lực Thành Nhân
Địa chỉ: Tầng Lửng Khu A1, Chung Cư Hòa Bình, Số 90 A Lý Thường Kiệt, Phường Diên Hồng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Middle Floor Khu A1, Chung Cu Hoa Binh, No 90 A Ly Thuong Kiet, Dien Hong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Thường Xuyên
Địa chỉ: 126 Trương Văn Bang, Phường Cát Lái, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 126 Truong Van Bang, Cat Lai Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giáo Dục Tuệ Lâm
Địa chỉ: Số 200 Nguyễn Lương Bằng, Phường Ô Chợ Dừa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 200 Nguyen Luong Bang, O Cho Dua Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Bách Nguyên Group
Thông tin về Công Ty CP Bách Nguyên Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Bách Nguyên Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Bách Nguyên Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Bách Nguyên Group tại địa chỉ Lô S20 Khu 1, Khu đô thị Bắc đại lộ Lê Lợi, đường Phan Đình Phùng, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803205752
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu