Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Long Minh
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 11 - 2021
Địa chỉ: TDP Ninh Hương, Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên Bản đồ
Address: TDP Ninh Huong, Luong Son Ward, Song Cong City, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601584678
Điện thoại/ Fax: 0913546609
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH SX Va TM Long Minh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Xuân Mạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Long Minh
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 7500
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Long Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và TM Thép Lâm Oanh
Địa chỉ: Số 157 Lý Thường Kiệt, Phường Phù Khê, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 157 Ly Thuong Kiet, Phu Khe Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Sắt Thép Hoàng Phát
Địa chỉ: 155 Lý Thường Kiệt, Phường Phù Khê, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: 155 Ly Thuong Kiet, Phu Khe Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thép Khánh Huy
Địa chỉ: Thôn Bùng, Xã Tây Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Bung Hamlet, Tay Phuong Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kinh Doanh Đại Nghĩa
Địa chỉ: 188 Lê Cao Lãng, Phường Phú Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 188 Le Cao Lang, Phu Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Panel VMT
Địa chỉ: Thôn Đại Ninh, Xã Ninh Gia, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Dai Ninh Hamlet, Ninh Gia Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Quốc Tế Kim Hằng
Địa chỉ: Đường D2 Khu Công nghiệp Hòa Mạc, Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: D2 Street, Hoa Mac Industrial Zone, Duy Tien Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Đầu Tư Gia Hưng
Địa chỉ: Thôn Danh Thượng 3, Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Danh Thuong 3 Hamlet, Hiep Hoa Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thép Tân Sơn Phát
Địa chỉ: 23 Đường số 3, Khu dân cư Vĩnh Lộc, Khu phố 18, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 23, Street No 3, Vinh Loc Residential Area, Quarter 18, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Ánh Phát
Địa chỉ: Tổ 10, khu phố Long Đức 1, Phường Tam Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 10, Long Duc 1 Quarter, Tam Phuoc Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Thép Quang Đăng
Địa chỉ: Lô số 7 khu dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất, Xã Tây Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot No 7 Khu Dich Vu And Dau Gia Quyen Su Dung Dat, Tay Phuong Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Long Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Long Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Long Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Long Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Long Minh tại địa chỉ TDP Ninh Hương, Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601584678
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu