Chi Nhánh Thái Nguyên - Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Tân Sao Việt
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 11 - 2021
Địa chỉ: Khu dân cư số 2, Thị trấn Hương Sơn, Huyện Phú Bình, Thái Nguyên Bản đồ
Address: So 2 Residential Area, Huong Son Town, Phu Binh District, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109170994-001
Điện thoại/ Fax: 0917505888
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Bá Tú
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Thái Nguyên - Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Tân Sao Việt
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Thái Nguyên - Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Tân Sao Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thảo Hiền
Địa chỉ: Thôn Vân Côn, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Van Con Hamlet, Van Con Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Patrimoine Vision
Địa chỉ: Thửa đất số 226, tờ bản đồ số 26, Tổ 2, Ấp Gành Gió, Xã Cửa Dương, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Thua Dat So 226, To Ban Do So 26, Civil Group 2, Ganh Gio Hamlet, Cua Duong Commune, Phu Quoc City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH The Lord Infinity
Địa chỉ: 81 ĐƯỜNG POSITANO, SUNSET TOWN, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: 81, Positano Street, Sunset Town, An Thoi Ward, Phu Quoc City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Nghỉ Dưỡng Nguyên Đặng Phú Quốc
Địa chỉ: số 177 đường 30/4, Khu phố 1, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: No 177, Street 30/4, Quarter 1, Duong Dong Ward, Phu Quoc City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Kim Ngọc Tiên
Địa chỉ: 79C Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Address: 79C Dien Bien Phu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Toastpia
Địa chỉ: Khu phố Ghẽ, Thôn Tràng Kỹ, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương
Address: Ghe Quarter, Trang Ky Hamlet, Tan Truong Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Hương - Hoa Phương
Địa chỉ: Khu 1 (tại nhà ông Phạm Ngọc Thành), Phường Hải Sơn, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Khu 1 (Tai NHA ONG PHAM NGOC THANH), Hai Son Ward, Do Son District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Crazy 250
Địa chỉ: Số 57 Đường Trung Hòa, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 57, Trung Hoa Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Heo Bán Bò
Địa chỉ: Số nhà 71, đường Phan Bá Vành, tổ 16, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: No 71, Phan Ba Vanh Street, Civil Group 16, Ky Ba Ward, Thai Binh City, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Hồng Phát Duy Thái
Địa chỉ: Số nhà 15, tổ 3, khu 6c, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 15, Civil Group 3, Khu 6C, Cam Trung Ward, Cam Pha City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Thái Nguyên - Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Tân Sao Việt
Thông tin về Chi Nhánh Thái Nguyên - Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Tân Sao Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Thái Nguyên - Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Tân Sao Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Thái Nguyên - Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Tân Sao Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Thái Nguyên - Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Tân Sao Việt tại địa chỉ Khu dân cư số 2, Thị trấn Hương Sơn, Huyện Phú Bình, Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109170994-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu