Công Ty Cổ Phần Đt-Xd-Sx-Tm Đoàn Hoàng Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 4 - 2018
Địa chỉ: Số 113, Ấp 1, Xã Bến Củi, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh Bản đồ
Address: No 113, Hamlet 1, Ben Cui Commune, Duong Minh Chau District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Mã số thuế: Enterprise code:
3901261073
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Doan Hoang Nguyen Investment Construction Manufacturing Trading Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Doan Hoang Nguyen Investment Construction Manufacturing Trad
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Dương Minh Châu
Người đại diện: Representative:
Đoàn Nghĩa Khang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đt-Xd-Sx-Tm Đoàn Hoàng Nguyên
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đt-Xd-Sx-Tm Đoàn Hoàng Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Gia Phát Tây Nguyên
Địa chỉ: 08 Lê Lợi, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai
Address: 08 Le Loi, Chu Se Town, Chu Se District, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Bích Huệ
Địa chỉ: Đường Võ Văn Kiệt, Khu phố Trảng Lớn, Phường Hắc Dịch, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Vo Van Kiet Street, Trang Lon Quarter, Hac Dich Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Long Việt
Địa chỉ: 109 Hoàng Quốc Việt, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 109 Hoang Quoc Viet, Hoa Lu Ward, Pleiku City, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Liên Xuân Stone
Địa chỉ: Tổ dân phố Cây Đa (nhà ông Bùi Văn Tuấn), Phường An Lư, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Cay Da Civil Group (NHA ONG Bui VAN Tuan), An Lu Ward, Thanh Pho, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Đạt BN
Địa chỉ: Làng Bất Lự, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Bat Lu Village, Hoan Son Commune, Huyen Tien Du, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thảo Nguyên Thanh Thuỷ
Địa chỉ: Khu 5, Xã Sơn Thủy, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 5, Son Thuy Commune, Huyen Thanh Thuy, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tuấn Tú Bảo Lộc
Địa chỉ: 888 quốc lộ 20, Thôn 4, Xã Lộc Châu, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 888, Highway 20, Hamlet 4, Loc Chau Commune, Bao Loc City, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại HVT Phú Thọ
Địa chỉ: Khu Bình Dân, Xã Thục Luyện, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu Binh Dan, Thuc Luyen Commune, Huyen Thanh Son, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Vận Tải Thắng Lợi
Địa chỉ: Số 10, Ngõ 45 Phố Mỹ Sơn 5, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 10, Lane 45, My Son 5 Street, Vinh Trai Ward, Lang Son City, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Mặt Trời Tây Bắc
Địa chỉ: Đường Nguyễn Văn Cừ, Tiểu khu 1 (ngõ rẽ vào mỏ đá tuấn cường 50m), Xã Chiềng Ngần, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Nguyen Van Cu Street, Tieu Khu 1 (RE Vao MO DA Tuan CUONG 50M Lane), Chieng Ngan Commune, Son La City, Tinh Son La, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đt-Xd-Sx-Tm Đoàn Hoàng Nguyên
Thông tin về Công Ty CP Đt-Xd-Sx-Tm Đoàn Hoàng Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đt-Xd-Sx-Tm Đoàn Hoàng Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đt-Xd-Sx-Tm Đoàn Hoàng Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đt-Xd-Sx-Tm Đoàn Hoàng Nguyên tại địa chỉ Số 113, Ấp 1, Xã Bến Củi, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh hoặc với cơ quan thuế Tây Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3901261073
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu