Chi Nhánh Sơn La Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng- Thương Mại-Dịch Vụ Hoài Nam Hoài Bắc
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 11 - 2017
Địa chỉ: Số 153, Đường Nguyễn Lương Bằng, Tổ 11, Phường Quyết Tâm , TP. Sơn La , Sơn La Bản đồ
Address: No 153, Nguyen Luong Bang Street, Civil Group 11, Quyet Tam Ward, Son La City, Son La Province
Ngành nghề chính (Main profession): Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0308755211-005
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TP. Sơn La
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Viết Thanh
Địa chỉ N.Đ.diện:
118/77 Phan Huy ích, Phường 15, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
118/77 Phan Huy Ich, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Email tuyển dụng:
Đăng nhập
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Sơn La Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng- Thương Mại-Dịch Vụ Hoài Nam Hoài Bắc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) 3510
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Sơn La Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng- Thương Mại-Dịch Vụ Hoài Nam Hoài Bắc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tự Động Hoá Và Môi Trường TD
Địa chỉ: Số 4 ngõ 71 Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, 71 Thach Ban Lane, Thach Ban Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Thương Mại Môi Trường Quảng Ninh
Địa chỉ: Số nhà 16, Phố Hải Phượng, TỔ2, Khu 6C, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 16, Hai Phuong Street, To2, Khu 6C, Hong Hai Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại & Công Nghệ Xử Lý Nước Thải Lumilite
Địa chỉ: 95/6/67 Đường Lương Định Của, Khu phố 3, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 95/6/67, Luong Dinh Cua Street, Quarter 3, An Khanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Nam Cường
Địa chỉ: Thôn Châu Quan, Xã Đoàn Kết, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương
Address: Chau Quan Hamlet, Doan Ket Commune, Thanh Mien District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Nam Việt
Địa chỉ: 56A, Đường 518,xa lộ Hà Nội, KP5, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 56a, Street 518, Xa Lo Ha Noi, KP5, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Công Nghệ Sài Gòn
Địa chỉ: 126 Nguyễn Thị Xinh, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 126 Nguyen Thi Xinh, Thoi An Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường 2H
Địa chỉ: 104 Đường Đồng Cây Viết, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 104, Dong Cay Viet Street, Phu My Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Hoa Tín
Địa chỉ: Số 10 dãy 41 Geleximco Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Address: No 10 Day 41 Geleximco Le Trong Tan, An Khanh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Công Nghệ Môi Trường Tín Thành
Địa chỉ: Số 736/32 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Address: No 736/32 Le Duc Tho, Ward 15, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Eco Vina
Địa chỉ: Số 01, ngõ 60, xóm Lẻ, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No 01, Lane 60, Le Hamlet, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Thông tin về Chi Nhánh Sơn La Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng- Thương Mại-Dịch Vụ Hoài Nam Hoài Bắc
Thông tin về Chi Nhánh Sơn La Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng- Thương Mại-Dịch Vụ Hoài Nam Hoài Bắc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Sơn La Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng- Thương Mại-Dịch Vụ Hoài Nam Hoài Bắc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Sơn La Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng- Thương Mại-Dịch Vụ Hoài Nam Hoài Bắc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Sơn La Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng- Thương Mại-Dịch Vụ Hoài Nam Hoài Bắc tại địa chỉ Số 153, Đường Nguyễn Lương Bằng, Tổ 11, Phường Quyết Tâm , TP. Sơn La , Sơn La hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0308755211-005
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu