Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Công Quảng Ninh
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 6 - 2025
Địa chỉ: Khu Thuận Thành, Phường Đông Mai, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: Khu Thuan Thanh, Dong Mai Ward, Quang Yen Town, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702188344
Điện thoại/ Fax: 02039861889
Tên tiếng Anh: English name:
Thanh Cong Quang Ninh Produce Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thị xã Quảng Yên - Đội Thuế liên huyện Uông Bí - Quảng Yên
Người đại diện: Representative:
Bùi Chí Công
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Thành Công Quảng Ninh
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Service activities incidental to air transportation) 5223
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Bưu chính (Postal activities) 5310
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) 8291
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Công Quảng Ninh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh - Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Khuôn Mẫu Bảo Anh Hào
Địa chỉ: Số 29/5, đường Đặng Đức Thuật, khu phố 35, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 29/5, Dang Duc Thuat Street, Quarter 35, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Mas Hitech
Địa chỉ: thôn Thị Thôn, Xã Chi Lăng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thi Thon Hamlet, Chi Lang Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Kỹ Thuật M&T
Địa chỉ: 488 Quốc lộ 80 ấp Vĩnh Qui, Xã Vĩnh Trinh, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 488, 80 Ap Vinh Qui Highway, Vinh Trinh Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Trung Kiên
Địa chỉ: Số 6 phố Tân Ấp, Phường Hồng Hà, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Tan Ap Street, Hong Ha Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cơ Khí Bảo Hà
Địa chỉ: Số 67 đường 5 mới, Phường Hồng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 67, 5 Moi Street, Phuong, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Cơ Khí Gia Bảo
Địa chỉ: Thôn Chùa Ngụ, Xã Dương Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Chua Ngu Hamlet, Duong Hoa Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Liha
Địa chỉ: 166/43 Phạm Phú Thứ, Phường Bình Tiên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 166/43 Pham Phu Thu, Binh Tien Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Hải Tiên
Địa chỉ: Tổ 2, Đường 193, Ấp Hòa Phú, Xã Hòa Hưng, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Street 193, Hoa Phu Hamlet, Hoa Hung Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Thiện Nhân
Địa chỉ: 36 An Ngãi Tây 1, Phường Hòa Khánh, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 36 An Ngai Tay 1, Hoa Khanh Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Promach CNC
Địa chỉ: 92A - 94, đường Bạch Đằng, Phường Tân Sơn Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 92a - 94, Bach Dang Street, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Thành Công Quảng Ninh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Thành Công Quảng Ninh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Công Quảng Ninh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Thành Công Quảng Ninh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Công Quảng Ninh tại địa chỉ Khu Thuận Thành, Phường Đông Mai, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702188344
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu