Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Môi Trường Ecocem
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 10 - 2020
Địa chỉ: Khu Hợp Thành, Phường Phương Nam , Thành phố Uông Bí , Quảng Ninh Bản đồ
Address: Khu Hop Thanh, Phuong Nam Ward, Uong Bi City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702061404
Điện thoại/ Fax: 02033660616
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Ecocem
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Cao Anh Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm 5, Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Hà Nam
Representative address:
Hamlet 5, Thanh Son Commune, Kim Bang District, Ha Nam Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Năng Lượng Và Môi Trường Ecocem
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 72120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 72110
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Môi Trường Ecocem
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Khai Thác Kinh Doanh Chế Biến Khoáng Sản Việt
Địa chỉ: Thôn Đồng Chủ, Xã Xuân Hòa, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Dong Chu Hamlet, Xuan Hoa Commune, Lap Thach District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Trần Thiên Long
Địa chỉ: 23/64 đường số 9, khu phố 4, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 23/64, Street No 9, Quarter 4, Truong Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cao Cao Phong
Địa chỉ: Số 368 Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 368 Vo Chi Cong, Xuan La Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Lưu Tín Đạt
Địa chỉ: 2/59 Vĩnh Tiến 1, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Hải Phòng
Address: 2/59 Vinh Tien 1, Vinh Niem Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Và Khai Thác Khoáng Sản Thạnh Phát
Địa chỉ: Số 89 đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 89, Cach Mang Thang Tam Street, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Và Khai Thác Khoáng Sản Nam Việt
Địa chỉ: Số 89 đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Ben Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 89, Cach Mang Thang Tam Street, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Lữ Gia Hân
Địa chỉ: Hẻm 2, Xóm Đại Điền, Thôn Đông 2, Xã Diên Điền, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Hem 2, Dai Dien Hamlet, Dong 2 Hamlet, Dien Dien Commune, Dien Khanh District, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Khoáng Sản Nam Thăng Long
Địa chỉ: Tại nhà bà Trịnh thị Dung, số nhà 06, ngõ 03, đường 08, thôn Hợp Đồng, Xã Hoằng Giang, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Tai Nha Ba Trinh Thi Dung, No 06, Lane 03, Street 08, Hop Dong Hamlet, Hoang Giang Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển SNM
Địa chỉ: 254/2 Nguyễn Công Trứ, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Address: 254/2 Nguyen Cong Tru, Phuoc My Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Khoáng Sản Phúc Ninh
Địa chỉ: Thôn 23, Xã Kim Phú, Thành Phố Tuyên Quang, Tuyên Quang
Address: Hamlet 23, Kim Phu Commune, Tuyen Quang City, Tuyen Quang Province
Thông tin về Công Ty CP Năng Lượng Và Môi Trường Ecocem
Thông tin về Công Ty CP Năng Lượng Và Môi Trường Ecocem được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Môi Trường Ecocem
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Năng Lượng Và Môi Trường Ecocem được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Môi Trường Ecocem tại địa chỉ Khu Hợp Thành, Phường Phương Nam , Thành phố Uông Bí , Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702061404
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu