Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại Việt
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 2 - 2010
Địa chỉ: Khu 6 - Xã Chu Hoá - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ Bản đồ
Address: Khu 6, Chu Hoa Commune, Viet Tri City, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
2600668610
Điện thoại/ Fax: 0983382709
Tên tiếng Anh: English name:
Dai Viet., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì
Người đại diện: Representative:
Vũ Tiến Đạt
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghiệp Đại Việt
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vinh Khôi Dream House
Địa chỉ: 1/569 đường 22/12, khu phố Hoà Lân 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 1/569, Street 22/12, Hoa Lan 2 Quarter, Thuan Giao Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đông Tín
Địa chỉ: Thôn Mạch Lũng, Xã Đại Mạch, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: Mach Lung Hamlet, Dai Mach Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM & SX Kính Á Châu
Địa chỉ: 23/168 Nguyễn Phúc Chu, khu phố 5, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 23/168 Nguyen Phuc Chu, Quarter 5, Trang Dai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Trang Trí Nội Thất Toàn Thắng Phát
Địa chỉ: Số 54 thôn Tân Lập, Xã Ea Yông, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 54, Tan Lap Hamlet, Ea Yong Commune, Krong Pac District, Dak Lak Province
Công Ty TNHH HNT Tech Việt Nam
Địa chỉ: Lô 86 Ô CL 5 Hòn Rớ II, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Lot 86 O CL 5 Hon Ro Ii, Phuoc Dong Commune, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Biv Group
Địa chỉ: Lô A-TT5-4, Khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: Lot A-TT5-4, Khu Nha O Him Lam Van Phuc, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Lắp Long Hòa
Địa chỉ: Thôn Đông Côn (Tại nhà ông Nguyễn Văn Hai), Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng
Address: DONG CON Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen VAN Hai), Tien Minh Commune, Tien Lang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Bị Inox Minh Khôi
Địa chỉ: Số 72 Thôn An Thọ 1, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 72, An Tho 1 Hamlet, An Khanh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thang Máy Gia Bảo
Địa chỉ: Số 47/5/5, Đường Đông Tác, Khu phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 47/5/5, Dong Tac Street, Dong Tac Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Thanh Pho, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kiều Đại Phát
Địa chỉ: Số nhà 19A, Dự án C17 Bộ Công An, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 19a, C17 Bo Cong An Project, Ngoc Thuy Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Công Nghiệp Đại Việt
Thông tin về Công Ty CP Công Nghiệp Đại Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghiệp Đại Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại Việt tại địa chỉ Khu 6 - Xã Chu Hoá - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2600668610
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu