Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Happy Land -Chi Nhánh Phú Thọ
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 5 - 2022
Địa chỉ: Số Nhà 48, Tdp Phú Gia, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ Bản đồ
Address: No 48, TDP Phu Gia, Thanh Son Town, Thanh Son District, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500673021-001
Điện thoại/ Fax: 0984320181
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Xuân Tùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Happy Land -Chi Nhánh Phú Thọ
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Happy Land -Chi Nhánh Phú Thọ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 245
Địa chỉ: Đường Võ Thị Sáu, Ấp Hiệp Hoà, Xã Đất Đỏ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Vo Thi Sau Street, Hiep Hoa Hamlet, Dat Do Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sàn Giao Dịch Bất Động Sản An Phú PT Land
Địa chỉ: Số nhà 07, Khu Hà Liễu, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 07, Khu Ha Lieu, Viet Tri Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty CP Kinh Doanh Địa Ốc Âu Lạc
Địa chỉ: Lô 20-LK 03 thuộc dự án Khu đô thị dự án Vinh Tân, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Lot 20-LK 03 Thuoc Du An, Du An Vinh Tan Urban Area, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Bđs Gia Minh
Địa chỉ: SN2 ngõ 60 TDP 4, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: SN2, 60 TDP 4 Lane, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Noblex
Địa chỉ: S1.A1 02.03, Tầng 2, Khối S1 Khu A1, Số 23 Phú Thuận, KP3, Phường Tân Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: S1.A1 02.03, 2nd Floor, Khoi S1 Khu A1, No 23 Phu Thuan, KP3, Tan My Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Bất Động Sản Mặt Trời
Địa chỉ: Số nhà 126 ngõ 205 đường Xuân Đỉnh, TDP Trung 1, Phường Xuân Đỉnh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 126, Lane 205, Xuan Dinh Street, TDP Trung 1, Xuan Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nka Home
Địa chỉ: Số nhà 83, Ngõ 23 Lý Sơn, Tổ 29 cụm Ngọc Thuỵ, Phường Bồ Đề, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 83, 23 Ly Son Lane, 29 Cum Ngoc Thuy Civil Group, Bo De Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Địa Ốc An Việt Land 36
Địa chỉ: 987 Lê Thái Tổ, Xã Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: 987 Le Thai To, Trieu Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Bất Động Sản Lê Gia Real
Địa chỉ: Số 385/34/12, đường Quang Trung, Khu phố 6, Phường Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 385/34/12, Quang Trung Street, Quarter 6, Phuong, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Yang Mao - Công Ty TNHH Bất Động Sản Và Đo Đạc Thịnh Phát
Địa chỉ: Buôn Chàm A, Xã Yang Mao, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Cham A, Yang Mao Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Happy Land -Chi Nhánh Phú Thọ
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Happy Land -Chi Nhánh Phú Thọ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Happy Land -Chi Nhánh Phú Thọ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Happy Land -Chi Nhánh Phú Thọ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Happy Land -Chi Nhánh Phú Thọ tại địa chỉ Số Nhà 48, Tdp Phú Gia, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500673021-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu