Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Ngô Thắng
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 6 - 2012
Địa chỉ: Khu 3 - Xã Hà Lộc - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ Bản đồ
Address: Khu 3, Ha Loc Commune, Phu Tho Town, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics)
Mã số thuế: Enterprise code:
2600848684
Điện thoại/ Fax: 0972561540
Tên tiếng Anh: English name:
Ngothang Ici
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thị xã Phú Thọ
Người đại diện: Representative:
Ngô Đức Thắng
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Tài nguyên
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Ngô Thắng
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Ngô Thắng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Flymex Việt Nam
Địa chỉ: 113A/4 Chu Văn An, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Address: 113a/4 Chu Van An, Vinh Lac Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Việt Tín
Địa chỉ: Tầng 9, Tòa nhà Hồ Gươm Plaza, số 102 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 9th Floor, Ho Guom Plaza Building, No 102 Tran Phu, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Mới Hengxing Keji
Địa chỉ: Nhà xưởng 5, 6, 11, lô 1C5, đường CN8, Khu công nghiệp Tân Bình, Xã Hưng Hoà, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: Nha Xuong 5, 6, 11, Lot 1C5, CN8 Street, Tan Binh Industrial Zone, Hung Hoa Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Jini Việt Nam
Địa chỉ: 74 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 74 Hong Ha, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu Mới Quảng Hào (Việt Nam)
Địa chỉ: Thuê nhà xưởng Công ty Cổ phần Hoa Sen, Xã Quang Hưng, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Thue Nha Xuong Cong Ty Co Phan Hoa Sen, Quang Hung Commune, Huyen Phu Cu, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Hoa An Bình
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Bảo, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Thon, Vinh Bao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sơn Nam Thái Dương
Địa chỉ: Thôn Giâm Me, Xã Đồng Tâm, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Giam Me Hamlet, Dong Tam Commune, Huyen Ninh Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sx- Dv- TM Thuận Tiến
Địa chỉ: 649, Ấp Mới 1, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Long An
Address: 649, Moi 1 Hamlet, My Hanh Nam Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sơn Riki
Địa chỉ: Thôn Tân Trung, Xã Châu Pha, Thị Xã Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Tan Trung Hamlet, Chau Pha Commune, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Sơn Apg
Địa chỉ: Nhà 6, Ngõ 72 Đường Cây Trà, Thôn 1, Xã Lại Yên, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha 6, Lane 72, Cay Tra Street, Hamlet 1, Lai Yen Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Ngô Thắng
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Ngô Thắng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Ngô Thắng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Ngô Thắng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Ngô Thắng tại địa chỉ Khu 3 - Xã Hà Lộc - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2600848684
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu