Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sắt Thép Và Xây Dựng Thuận Phát Steel
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 8 - 2023
Địa chỉ: Khu phố 3, Đường Võ Văn Ngân, Thị Trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An Bản đồ
Address: Quarter 3, Vo Van Ngan Street, Duc Hoa Town, Duc Hoa District, Long An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
1102035959
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Thuan Phat Steel Constructions And Metal Import Export Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Thuận
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Sắt Thép Và Xây Dựng Thuận Phát Steel
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sắt Thép Và Xây Dựng Thuận Phát Steel
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH NHT BD
Địa chỉ: Số 74Đ, Đường D11, Khu Dân Cư Viet Sing, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 74D, D11 Street, Viet Sing Residential Area, Thuan Giao Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hoàng Giao
Địa chỉ: Thôn Hoàn Dương, Xã Mộc Hoàn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: Hoan Duong Hamlet, Moc Hoan Commune, Duy Tien Town, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Gỗ Công Nghiệp Á Âu
Địa chỉ: Số nhà 69, Tổ 9, đường Chu Văn An, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: No 69, Civil Group 9, Chu Van An Street, Quang Trung Ward, Thai Binh City, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Trang Trí Nội Thất Thời Đại Phát
Địa chỉ: 314/45 Bùi Công Trừng, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 314/45 Bui Cong Trung, Thanh Xuan Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thời Phát Linh QT
Địa chỉ: Số 142, đường Đinh Quang Ân, khu phố Hương Phước, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 142, Dinh Quang An Street, Huong Phuoc Quarter, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Hùng Thiên Phước
Địa chỉ: Ấp Tân Bình, Xã Tân Thạnh, Huyện Tân Phú Đông, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: Ap, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên NBT
Địa chỉ: Ấp Bình Trung, Xã Bình Trưng, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: Binh Trung Hamlet, Binh Trung Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Thắng 666
Địa chỉ: Thôn Vũ Xá, Xã Tiêu Động, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: Vu Xa Hamlet, Tieu Dong Commune, Huyen Binh Luc, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Kiên Anh CSC
Địa chỉ: Xóm 4, Thôn Nại Châu, Xã Chu Phan, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Nai Chau Hamlet, Chu Phan Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Mộc Lâm
Địa chỉ: Số nhà 17A. Đường Hồ Sỹ Dương, Khối 17, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 17a, Ho Sy Duong Street, Khoi 17, Hung Binh Ward, Vinh City, Tinh Nghe An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Sắt Thép Và Xây Dựng Thuận Phát Steel
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Sắt Thép Và Xây Dựng Thuận Phát Steel được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sắt Thép Và Xây Dựng Thuận Phát Steel
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Sắt Thép Và Xây Dựng Thuận Phát Steel được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sắt Thép Và Xây Dựng Thuận Phát Steel tại địa chỉ Khu phố 3, Đường Võ Văn Ngân, Thị Trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An hoặc với cơ quan thuế Long An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1102035959
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu