Công Ty TNHH S.Green Đà Lạt
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 8 - 2022
Địa chỉ: Số 20 Tổ 4 Thôn Trung Hiệp, Xã Hiệp An , Huyện Đức Trọng , Lâm Đồng Bản đồ
Address: No 20 Civil Group 4, Trung Hiep Hamlet, Hiep An Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801488821
Điện thoại/ Fax: 02277404663
Tên v.tắt: Enterprise short name:
S.Green Đà Lạt Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Đức Trọng - Đơn Dương
Người đại diện: Representative:
Lê Trần Ngọc Sương
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Trung Hiệp, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Representative address:
Trung Hiep Hamlet, Hiep An Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn S.Green Đà Lạt
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH S.Green Đà Lạt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Vinindo
Địa chỉ: Số 322, Đường Huỳnh Văn Lũy, Khu phố 7, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 322, Huynh Van Luy Street, Quarter 7, Phu Loi Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Minh Quán
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Minh Quán, Huyện Trấn Yên, Yên Bái
Address: Hamlet 3, Minh Quan Commune, Tran Yen District, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Sun Abt
Địa chỉ: 15 Đường 31, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Address: 15, Street 31, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Dịch Vụ Nước Xuân Lập
Địa chỉ: Thôn Trung Lập 3, Xã Xuân Lập, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá
Address: Trung Lap 3 Hamlet, Xuan Lap Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Fuhai Drying
Địa chỉ: Thửa đất số 99, Tờ bản đồ số 294-A, Thôn Biểu Đa, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Hải Phòng
Address: Thua Dat So 99, To Ban Do So 294-A, Bieu Da Hamlet, My Duc Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Minh Nga Đắk Nông
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Quảng Khê, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Quang Khe Commune, Huyen Dak Glong, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty TNHH Phương Thuỷ Tây Nguyên
Địa chỉ: Thôn Xuân Đoàn, Xã Phú Xuân, Huyện Krông Năng, Tỉnh Đắk Lắk
Address: Xuan Doan Hamlet, Phu Xuan Commune, Krong Nang District, Dak Lak Province
Hợp Tác Xã Quế Hưng Khánh
Địa chỉ: thôn Núi Vì, Xã Hưng Khánh , Huyện Trấn Yên , Yên Bái
Address: Nui Vi Hamlet, Hung Khanh Commune, Tran Yen District, Yen Bai Province
Phòng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Huyện Chiêm Hóa
Địa chỉ: Vĩnh Thịnh, Thị trấn Vĩnh Lộc , Huyện Chiêm Hoá , Tuyên Quang
Address: Vinh Thinh, Vinh Loc Town, Chiem Hoa District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sạch Bến Tre Farm
Địa chỉ: Thửa đất số 900, Tờ bản đồ số 9, Ấp Phú Nhơn, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: Thua Dat So 900, To Ban Do So 9, Phu Nhon Hamlet, Chau Thanh Town, Huyen Chau Thanh, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn S.Green Đà Lạt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn S.Green Đà Lạt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH S.Green Đà Lạt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn S.Green Đà Lạt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH S.Green Đà Lạt tại địa chỉ Số 20 Tổ 4 Thôn Trung Hiệp, Xã Hiệp An , Huyện Đức Trọng , Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801488821
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu