Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Môi Trường Minh Trí
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 9 - 2017
Địa chỉ: Số 90A đường 2 tháng 4, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng Bản đồ
Address: No 90a, 2 Thang 4 Street, Thanh My Town, Don Duong District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801351827
Điện thoại/ Fax: 0909789515
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Xay Dung Va Dich Vu Moi Truong Minh Tri
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH XD Và DV Môi Trường Minh Trí
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Lâm Đồng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Kim Thùy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Môi Trường Minh Trí
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of luggage, handbags leather or imitation leather articles in specialized stores) 47713
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household, appliances, lighting equipment in specialized stores) 47591
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household porcelain, ceramic, glass in specialized stores) 47593
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of footwear in specialized stores) 47712
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of furniture and the like in specialized) 47592
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing in specialized stores) 47711
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of musical instruments in specialized) 47594
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Môi Trường Minh Trí
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Môi Trường Thái Đức
Địa chỉ: Tổ dân phố số 6, Thị Trấn Rạng Đông, Huyện Nghĩa Hưng, Nam Định
Address: So 6 Civil Group, Rang Dong Town, Nghia Hung District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH MTV TM - DV Phế Liệu Kim Loại Màu Vũ Minh Đông
Địa chỉ: 217/2/1/7, đường Thích Quảng Đức, khu phố 6, Phường Xuân An, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 217/2/1/7, Thich Quang Duc Street, Quarter 6, Xuan An Ward, Thanh Pho, Long Khanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TM DV Đức Đạt
Địa chỉ: Số 75 Cao Văn Thoan, Xóm Minh Sơn, Tiểu khu Vũ Yên 1, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá
Address: No 75 Cao Van Thoan, Minh Son Hamlet, Tieu Khu Vu Yen 1, Nong Cong Town, Nong Cong District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thu Gom Rác Cẩm Linh
Địa chỉ: 55/2A Nam Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 55/2a Nam Lan, Ba Diem Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Quang Minh
Địa chỉ: 154/20 Đường TCH10, Khu phố 9, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 154/20, TCH10 Street, Quarter 9, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Môi Trường Hùng Long Phát
Địa chỉ: 67/4E ấp Thới Tây 2, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 67/4e Thoi Tay 2 Hamlet, Tan Hiep Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Khoái Châu
Địa chỉ: số nhà 02 ngách 3 ngõ 64 đường Nguyễn Khoái, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Address: No 02, Alley 3, Lane 64, Nguyen Khoai Street, Khoai Chau Town, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Minh Cường
Địa chỉ: Số nhà 03 ngõ 184 đường Sen Hồ, Phường Nếnh, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: No 03, Lane 184, Sen Ho Street, Nenh Ward, Viet Yen Town, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Mường Xia
Địa chỉ: Nhà Ông Ngân Văn Thăn, khu phố Păng, Thị trấn Sơn Lư, Huyện Quan Sơn, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Ngan Van Than, Pang Quarter, Son Lu Town, Quan Son District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Môi Trường Liên Hà Thái
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Hữu Đính, thôn Trà Linh, Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình
Address: Nha Ong Nguyen Huu Dinh, Tra Linh Hamlet, Thuy Lien Commune, Thai Thuy District, Thai Binh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Môi Trường Minh Trí
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Môi Trường Minh Trí được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Môi Trường Minh Trí
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Dịch Vụ Môi Trường Minh Trí được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Môi Trường Minh Trí tại địa chỉ Số 90A đường 2 tháng 4, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801351827
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu