Công Ty Cổ Phần Phúc An Gia Group
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 206 Phù Đổng Thiên Vương, Phường 7, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng Bản đồ
Address: No 206 Phu Dong Thien Vuong, Ward 7, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801502106
Điện thoại/ Fax: 0983940411
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Công Chánh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Phúc An Gia Group
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 6391
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Phúc An Gia Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Minh Quân HD
Địa chỉ: Thôn Trác Châu, Xã An Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Trac Chau Hamlet, An Thuong Commune, Hai Duong City, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vinh Nghi
Địa chỉ: 139 Đường ĐHT 5, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Address: 139, DHT 5 Street, Tan Hung Thuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hà My
Địa chỉ: 294 Nguyễn Tất Thành, Xã Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Address: 294 Nguyen Tat Thanh, Trung Vuong Commune, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thủy Sản RTC
Địa chỉ: Tầng 8, Số 91 Phố Trần Quốc Vượng, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 8th Floor, No 91, Tran Quoc Vuong Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Băng Hưng
Địa chỉ: 144/4 Trần Thị Cờ, Khu phố 2, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 144/4 Tran Thi Co, Quarter 2, Thoi An Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thế Giới Sữa Tốt 86
Địa chỉ: Lô 86 Khu đô thị Ngọc Hà, Xã Kim Hoa, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot 86, Ngoc Ha Urban Area, Kim Hoa Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Mai Thi
Địa chỉ: 44A Trình Thị Gắt, Ấp Mũi Lớn 1A, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 44a Trinh Thi Gat, Mui Lon 1a Hamlet, Tan An Hoi Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Khánh Phát
Địa chỉ: 124A Thôn 2, Xã Hòa Khánh, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 124a, Hamlet 2, Hoa Khanh Commune, TP.Buon Ma Thuot, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu An Nguyên Foods
Địa chỉ: Số 96, Thôn Đoàn kết 2, Xã Ea Tih, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 96, Doan Ket 2 Hamlet, Ea Tih Commune, Huyen Ea Kar, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Phúc Minh Food
Địa chỉ: Số 7D/B2, ấp Đức Long 2, Xã Gia Tân 2, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 7D/B2, Duc Long 2 Hamlet, Gia Tan 2 Commune, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty CP Phúc An Gia Group
Thông tin về Công Ty CP Phúc An Gia Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Phúc An Gia Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phúc An Gia Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Phúc An Gia Group tại địa chỉ Số 206 Phù Đổng Thiên Vương, Phường 7, Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801502106
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu