Hợp Tác Xã Thương Mại Dịch Vụ Đồng Tiến
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 6 - 2020
Địa chỉ: Bản Mường Mô, Xã Mường Mô , Huyện Nậm Nhùn , Lai Châu Bản đồ
Address: Muong Mo Hamlet, Muong Mo Commune, Nam Nhun District, Lai Chau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
6200108393
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Mường Tè - Nậm Nhùn
Người đại diện: Representative:
Khổng Đức Trường
Địa chỉ N.Đ.diện:
Bản Mường Mô, Xã Mường Mô, Huyện Nậm Nhùn, Lai Châu
Representative address:
Muong Mo Hamlet, Muong Mo Commune, Nam Nhun District, Lai Chau Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Thương Mại Dịch Vụ Đồng Tiến
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (Museums activities) 91020
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 2320
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Thương Mại Dịch Vụ Đồng Tiến
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thanh Huyền 67
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Đình Tuấn, thôn Hưng Dương, Xã Cẩm Hưng, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Dinh Tuan, Hung Duong Hamlet, Cam Hung Commune, Huyen Cam Xuyen, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Thủy Sản Hưng Vượng
Địa chỉ: Tổ dân phố 5 (nhà ông Đỗ Văn Ích), Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Civil Group 5 (NHA ONG DO VAN ICH), Pham Ngu Lao Ward, Thanh Pho, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hạnh Thi KT
Địa chỉ: Số 40 Ấp Bàu Mua, Xã Thạnh Hưng, Thị xã Kiến Tường, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: No 40 Bau Mua Hamlet, Thanh Hung Commune, Kien Tuong Town, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thuỷ Sản Hưng Vượng
Địa chỉ: HV124 AQua City, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: HV124 Aqua City, Hung Thang Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Trâu Vàng Toàn Cầu
Địa chỉ: Số 40 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 40 Ngo Gia Tu, Duc Giang Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Nông Lâm Thủy Sản Đồng Tâm
Địa chỉ: TDP Vĩnh Tiến, Thị trấn Vĩnh Lộc, Huyện Chiêm Hoá, Tuyên Quang
Address: TDP Vinh Tien, Vinh Loc Town, Chiem Hoa District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH MNP Phong Thành
Địa chỉ: Thôn Thuận Mỹ, Xã Xuân Mỹ, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Thuan My Hamlet, Xuan My Commune, Nghi Xuan District, Ha Tinh Province
Công Ty Cổ Phần GMT 25 Kiên Giang
Địa chỉ: Số nhà 344 ấp Thạnh Lộc, Xã Thạnh Đông , Huyện Tân Hiệp , Kiên Giang
Address: No 344 Thanh Loc Hamlet, Thanh Dong Commune, Tan Hiep District, Kien Giang Province
Hợp Tác Xã Thủy Sản Xanh
Địa chỉ: ấp cái Keo, Xã An Phúc , Huyện Đông Hải , Bạc Liêu
Address: Cai Keo Hamlet, An Phuc Commune, Dong Hai District, Bac Lieu Province
Hợp Tác Xã Du Lịch Và Thủy Sản Đăk Tăng
Địa chỉ: Vi Ring, Xã Đắk Tăng , Huyện Kon Plông , Kon Tum
Address: Vi Ring, Dak Tang Commune, Kon Plong District, Kon Tum Province
Thông tin về Hợp Tác Xã Thương Mại Dịch Vụ Đồng Tiến
Thông tin về Hợp Tác Xã Thương Mại Dịch Vụ Đồng Tiến được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Thương Mại Dịch Vụ Đồng Tiến
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Thương Mại Dịch Vụ Đồng Tiến được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Thương Mại Dịch Vụ Đồng Tiến tại địa chỉ Bản Mường Mô, Xã Mường Mô , Huyện Nậm Nhùn , Lai Châu hoặc với cơ quan thuế Lai Châu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6200108393
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu