Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Bình 25
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 11 - 2021
Địa chỉ: Tổ 8, Phường Tân Phong, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu Bản đồ
Address: Civil Group 8, Tan Phong Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
6200116806
Điện thoại/ Fax: 0886017777
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bùi Văn Quyết
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ An Bình 25
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 6492
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 6491
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 6499
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Bình 25
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Carnex Plus
Địa chỉ: Số 7/126C, đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 7/126C, Dong Khoi Street, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Công Nghệ An Toàn Hà Nội
Địa chỉ: Số 7, đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: No 7, Ngoc Hoi Street, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Corsa Auto
Địa chỉ: 197 – 199 Mai Chí Thọ, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Address: 197 - 199 Mai Chi Tho, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Sửa Chữa Ô Tô An Sơn
Địa chỉ: Số 66 Lê Thị Khuông, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Address: No 66 Le Thi Khuong, Nhon Binh Ward, Quy Nhon City, Tinh Binh Dinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Thanh Quang
Địa chỉ: Đội 3 Thôn Lạc Thị, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: Hamlet 3, Lac Thi Hamlet, Ngoc Hoi Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cơ Khí Ô Tô Trần Thùy
Địa chỉ: Xóm Nguyễn, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Address: Nguyen Hamlet, Nguyen Khe Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Ô Tô Auto 888
Địa chỉ: Số 16,18/42/239 Đường Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 16, 18/42/239, Giap Nhi Street, Thinh Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thái Đô
Địa chỉ: 81 Đường D4, Khu dân cư Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 81, D4 Street, Him Lam Residential Area, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hoàng Gia Phước Lộc Thọ
Địa chỉ: Lô DV8, Khu công nghiệp Nam Đồng Phú, khối nhà 4, Xã Tân Lập, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Address: Lot DV8, Nam Dong Phu Industrial Zone, Khoi Nha 4, Tan Lap Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Gara Ô Tô Rạng Đông
Địa chỉ: 6/33/79 Đường Vườn Lài Nối Dài, Khu phố 4, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Address: 6/33/79, Vuon Lai Noi Dai Street, Quarter 4, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ An Bình 25
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ An Bình 25 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Bình 25
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ An Bình 25 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Bình 25 tại địa chỉ Tổ 8, Phường Tân Phong, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu hoặc với cơ quan thuế Lai Châu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6200116806
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu