Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại, Dịch Vụ Nam Yang
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 11 - 2020
Địa chỉ: 07 Lê Chân, Tổ 9, Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum Bản đồ
Address: 07 Le Chan, Civil Group 9, Duy Tan Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
6101277760
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Kon Tum
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ân Thiện Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thương Mại, Dịch Vụ Nam Yang
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động công chứng và chứng thực (Notaries public activities) 69102
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 70100
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật (Legal consultancy, legal representation) 69101
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy) 69200
Hoạt động pháp luật (Legal activities) 6910
Hoạt động pháp luật khác (Other legal activities) 69109
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại, Dịch Vụ Nam Yang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hệ Thống Quản Lý Efc
Địa chỉ: 36 Nguyễn Văn Mai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 36 Nguyen Van Mai, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Nhật Minh Lai Châu
Địa chỉ: Số 44, đường Hoàng Diệu, tổ 18, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Address: No 44, Hoang Dieu Street, Civil Group 18, Tan Phong Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Nhật Minh Điện Biên
Địa chỉ: Số nhà 41, Đường số 04, Tổ 5, Phường Noong Bua, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên
Address: No 41, Street No 04, Civil Group 5, Noong Bua Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Năng Lượng Gió Việt Nam
Địa chỉ: 62 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 62 Le Thanh Tong, Thang Nhat Ward, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần TM Smart Solutions
Địa chỉ: 33 Trần Quý Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 33 Tran Quy Khoach, Tan Dinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sở Hữu Trí Tuệ Vina.Ip
Địa chỉ: Tầng 14số65 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 14so65 Floor Le Loi, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giám Định Mico Control
Địa chỉ: Số 34 đường Vòng Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: No 34, Vong Van My Street, Van My Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dược Phẩm Dohaphar
Địa chỉ: 142 Hà Huy Giáp, Phường Khuê Trung, Quận cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 142 Ha Huy Giap, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH CC Spirit 33
Địa chỉ: 208/19 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 208/19 Nguyen Thuong Hien, Ward 05, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Duyên Nhành
Địa chỉ: Số 80, Đường NA10, Tổ 3, Khu phố 4, Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 80, Na10 Street, Civil Group 3, Quarter 4, My Phuoc Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thương Mại, Dịch Vụ Nam Yang
Thông tin về Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thương Mại, Dịch Vụ Nam Yang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại, Dịch Vụ Nam Yang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thương Mại, Dịch Vụ Nam Yang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại, Dịch Vụ Nam Yang tại địa chỉ 07 Lê Chân, Tổ 9, Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum hoặc với cơ quan thuế Kon Tum để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6101277760
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu