Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Beanstalk Power
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 4 - 2023
Địa chỉ: Thôn Giai Lệ, Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên Bản đồ
Address: Giai Le Hamlet, Le Xa Commune, Tien Lu District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901138148
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Beanstalk Power Trading And Services Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
PS Power
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Hải Long
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Beanstalk Power
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Beanstalk Power
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Inox Ngọc Phương
Địa chỉ: TDP4 Đạm Nội, Phường Phúc Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: TDP4 Dam Noi, Phuc Yen Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Điện Tử Asia
Địa chỉ: 25A Ngách 50/59 Đặng Thai Mai, Phường Tây Hồ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 25a, 50/59 Dang Thai Mai Alley, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đồ Điện Dân Dụng Huệ Nguyễn - Chi Nhánh Lê Lợi
Địa chỉ: 18 Kiệt 95 Lê Lợi, Khu phố 4, Phường Nam Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 18 Kiet 95 Le Loi, Quarter 4, Nam Dong Ha Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Howell Technology (Vietnam)
Địa chỉ: Lô đất số 106, số 18, Đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore III, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lot Dat So 106, No 18, Street No 5, Viet Nam - Singapore Iii Industrial Zone, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Whalecrest
Địa chỉ: 541/14 Điện Biên Phủ, Phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 541/14 Dien Bien Phu, Ban Co Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Điện Cơ Tuấn Minh
Địa chỉ: 19A Nguyễn Văn Bứa , Xã Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 19a Nguyen Van Bua, Xa, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Điện - Điện Tử Thịnh Khang
Địa chỉ: 24 Phan Đình Phùng, Phường Phú Thọ Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 24 Phan Dinh Phung, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vina LH
Địa chỉ: Số nhà 8 ngõ 63 đường Di Ái, Xã Hoài Đức, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 8, Lane 63, Di Ai Street, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hakin NPP
Địa chỉ: Thị tứ Bô Thời, Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Thi Tu Bo Thoi, Viet Tien Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Alps Alpine
Địa chỉ: Số 1126, ấp Quảng Biên, Xã Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 1126, Quang Bien Hamlet, Xa, Trang Bom District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Beanstalk Power
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Beanstalk Power được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Beanstalk Power
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Beanstalk Power được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Beanstalk Power tại địa chỉ Thôn Giai Lệ, Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901138148
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu