Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Celigrace Health & Beauty Group
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 1 - 2023
Địa chỉ: 53 Dân Tộc, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 53 Dan Toc, Tan Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317656591
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Celigrace Health & Beauty Group Import Export Trading Investment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Celigrace Health & Beauty Group Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Thông
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Celigrace Health & Beauty Group
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Celigrace Health & Beauty Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại & Dịch Vụ Hoàng Yến 1
Địa chỉ: Số 79H, Đường 19/5, Khóm 1, Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 79H, Street 19/5, Khom 1, Ly Van Lam Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Hà Kiên Lương
Địa chỉ: Số 01-02, tổ 18, ấp Cư xá, Xã Kiên Lương, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 01-02, Civil Group 18, Cu Xa Hamlet, Kien Luong Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Dịch Vụ Phạm Nguyễn
Địa chỉ: Khu phố Tân Tiến, Phường Chũ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Tan Tien Quarter, Chu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại An Gia Khánh QN
Địa chỉ: Ngõ 40, Đường Quỳnh Lâu, Khu phố Đình, Phường Hiệp Hòa, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Lane 40, Quynh Lau Street, Dinh Quarter, Hiep Hoa Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chinh Dunny-Chi Nhánh Gia Viên
Địa chỉ: Số 105, Lô A3 Khu tái định cư, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 105, Lot A3 Khu Tai Dinh Cu, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư CK Hanekd VN
Địa chỉ: Thôn Đống Cao, Xã Nguyệt Đức, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Dong Cao Hamlet, Nguyet Duc Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và Dịch Vụ Hoàng Minh
Địa chỉ: Số nhà 04, Ngõ 228, Đường Lý Nhân Tông, Phố Bắc Phong, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 04, Lane 228, Ly Nhan Tong Street, Bac Phong Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Khang Uy
Địa chỉ: Lầu 1, 42 Nguyễn Xuân Phụng, Phường Bình Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lau 1, 42 Nguyen Xuan Phung, Binh Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Xuất Nhập Khẩu Phúc Khang
Địa chỉ: Số nhà 019, đường Hoàng Liên, tổ 21, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 019, Hoang Lien Street, Civil Group 21, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tổng Kho Bách Hóa Làng Tôi Tây Bắc
Địa chỉ: Số nhà 425B đường Ngô Minh Loan, tổ dân phố Hợp Minh 2, Phường Âu Lâu, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 425B, Ngo Minh Loan Street, Hop Minh 2 Civil Group, Au Lau Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Celigrace Health & Beauty Group
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Celigrace Health & Beauty Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Celigrace Health & Beauty Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Celigrace Health & Beauty Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Celigrace Health & Beauty Group tại địa chỉ 53 Dân Tộc, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317656591
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu