Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hasan
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 9 - 2023
Địa chỉ: Số 29 Hẻm 86, Trần Đình Trọng, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 29 Hem 86, Tran Dinh Trong, Phu Trung Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0318032557
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hasan Trading Import Export Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Tùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hasan
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hasan
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH XNK Hàng Hải Lâm Anh Pro
Địa chỉ: 38 Biệt Thự, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Address: 38 Biet Thu, Loc Tho Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và XNK Kiến Vàng
Địa chỉ: Số 19 ngách 15 ngõ 750 đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: No 19, Alley 15, Lane 750, Kim Giang Street, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH XNK VK Trade
Địa chỉ: Tầng 3, Số 439 Đường Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Address: 3rd Floor, No 439, Tran Khat Chan Street, Thanh Nhan Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xuất Nhập Khâu Anh Dũng
Địa chỉ: Số nhà 40 Ngõ 109 đường Cao Lỗ, thôn Phan Xá, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: No 40, Lane 109, Cao Lo Street, Phan Xa Hamlet, Uy No Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gỗ Bắc Á
Địa chỉ: Số nhà 56, ngách 12, ngõ 43 Phố Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 56, Alley 12, Lane 43, Cau Coc Street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH XNK Minh Cường
Địa chỉ: Số nhà 45, xóm Đông, thôn Cổ Dương, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Address: No 45, Dong Hamlet, Co Duong Hamlet, Tien Duong Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cosmotec Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 4, số 168 phố Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: 4th Floor, No 168, Tran Vy Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đồ Gỗ Nội Thất Quân Xuân
Địa chỉ: Tại nhà Ông Nguyễn Văn Quân, Thôn Quần Nham 1, Xã Đồng Lợi, Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá
Address: Tai Nha Ong Nguyen Van Quan, Quan Nham 1 Hamlet, Dong Loi Commune, Trieu Son District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Toàn Cầu JTL
Địa chỉ: Tầng 3, toà nhà AuDi Hà Nội, số 8 Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: 3rd Floor, Audi Ha Noi Building, No 8 Pham Hung, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Quý 68
Địa chỉ: Tòa Nhà Phạm Nguyễn Building, 17/5 Tân Thuận Tây, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Pham Nguyen Building Building, 17/5 Tan Thuan Tay, Binh Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hasan
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hasan được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hasan
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hasan được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hasan tại địa chỉ Số 29 Hẻm 86, Trần Đình Trọng, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0318032557
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu