Công Ty TNHH Nha Khoa Happy
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 12 - 2017
Địa chỉ: 437 Man Thiện, Tổ 4, Khu phố 5, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 437 Man Thien, Civil Group 4, Quarter 5, Tang Nhon Phu A Ward, District 9, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314797241
Điện thoại/ Fax: 0977603185
Tên tiếng Anh: English name:
Happy Dental Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Happy Dental Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Xuân Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nha Khoa Happy
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (General, special medical practice activities) 86201
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Dental practice activities) 86202
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 86920
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 86910
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 86990
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Manufacture of shape- adjusted and human ability recovery apparatus) 32502
Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) 21002
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Manufacture of medical and dental instruments and) 32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) 21001
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nha Khoa Happy
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Trung Tâm Nha Khoa Moth
Địa chỉ: 20 Nguyễn Thiếp, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Address: 20 Nguyen Thiep, An Hai Tay Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nha Khoa Roma SG
Địa chỉ: 217 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 217 Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Famicare Bình Định
Địa chỉ: Tầng 1, Số 191 Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Address: 1st Floor, No 191 Nguyen Hue, Tran Phu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Dược Và Dịch Vụ Y Tế Phúc Khang
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An
Address: Hamlet 3, Phuc Son Commune, Anh Son District, Nghe An Province
Công Ty CP Y Học Công Nghệ Cao Rạng Đông
Địa chỉ: Số 38A Trần Phú, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Hà Nội
Address: No 38a Tran Phu, Dien Bien Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Famicare Sóc Trăng
Địa chỉ: Lầu 2, Số 438 Đường Lê Duẩn, Khóm 4, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Address: Lau 2, No 438, Le Duan Street, Khom 4, Ward 4, Soc Trang City, Soc Trang Province
Công Ty Cổ Phần Trung Tâm Xét Nghiệm Golab Gia Lai
Địa chỉ: Lô 58 Tôn Thất Tùng, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Gia Lai
Address: Lot 58 Ton That Tung, Phu Dong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Laditec
Địa chỉ: Số 203, Đường ĐX 82, Khu phố 3, Phường Định Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Address: No 203, DX 82 Street, Quarter 3, Dinh Hoa Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Y Khoa Sun Dentist
Địa chỉ: Số 54 Nguyễn Đổng Chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 54 Nguyen Dong Chi, Cau Dien Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nha Khoa Cầu Xáng
Địa chỉ: 28 đường Thanh Niên, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 28, Thanh Nien Street, Pham Van Hai Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nha Khoa Happy
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nha Khoa Happy được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nha Khoa Happy
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nha Khoa Happy được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nha Khoa Happy tại địa chỉ 437 Man Thiện, Tổ 4, Khu phố 5, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314797241
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu