Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Sài Gòn
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 12 - 2020
Địa chỉ: 502B/7 Đường Hưng Phú, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 502 B/7, Hung Phu Street, Ward 9, District 8, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316634690
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Đỗ Ánh Thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Sài Gòn
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Sài Gòn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty TNHH Giải Trí Tân Đại Nam
Địa chỉ: 254A Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh
Address: 254a Phan Van Doi, Tien Lan Hamlet, Ba Diem Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Nguyễn Minh Quang
Địa chỉ: 562/22 Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 562/22 Tran Phu, Ward 5, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Thẩm Mỹ Mailisa
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 5, Ba Trai Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Viễn Thông Odin
Địa chỉ: Số 1 Đông Tác, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 1 Dong Tac, Kim Lien Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại - Dịch Vụ Hằng Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 972, Tờ bản đồ số 26, Tổ 1, Khu phố 5, Phường Vĩnh Tân, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 972, To Ban Do So 26, Civil Group 1, Quarter 5, Vinh Tan Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Jura Global
Địa chỉ: 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 11a Hong Ha, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật DNS
Địa chỉ: Số K16 Khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, Phường Hà cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No K16 Khu Dau Gia Ngo Thi Nham, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Telcosms
Địa chỉ: Tầng 4, Số 229 Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội
Address: 4th Floor, No 229, Quang Trung Street, Quang Trung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Anh Dũng Mobile
Địa chỉ: Nhà Ông Lê Đình Dũng, thôn Hải Sơn, Xã Các Sơn, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Le Dinh Dung, Hai Son Hamlet, Cac Son Commune, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Rika1719
Địa chỉ: SN 158 Lê Lai, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: No 158 Le Lai, Dong Huong Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Sài Gòn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Sài Gòn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Sài Gòn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Sài Gòn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Sài Gòn tại địa chỉ 502B/7 Đường Hưng Phú, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316634690
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu