Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển An Vũ
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 4 - 2017
Địa chỉ: Số 983 Tạ Quang Bửu, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 983 Ta Quang Buu, Ward 6, District 8, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314367714
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
An Vu Development Investment Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Vũ Thị Hải An
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển An Vũ
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển An Vũ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Số 2 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Diễm Linh
Địa chỉ: A16B, Kp5, Phường Tân Hiệp, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: A16b, KP5, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu TP Quốc Tế
Địa chỉ: Nguyệt Quế 8-19 Vinhomes Riverside, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: Nguyet Que 8-19 Vinhomes Riverside, Phuc Dong Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Gỗ Đại Lợi
Địa chỉ: Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Viettel Building, 285 Cach Mang Thang Tam, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên An Nhiên Cao Nguyên
Địa chỉ: 332 Hùng Vương, Tổ dân phố 5, Thị Trấn Chư Prông, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
Address: 332 Hung Vuong, Civil Group 5, Chu Prong Town, Chu Prong District, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Phương Anh Hà Tiên
Địa chỉ: Tổ 5, ấp Rạch Núi, Xã Thuận Yên, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 5, Rach Nui Hamlet, Thuan Yen Commune, Ha Tien City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Nông Sản Sạch Trần Duy
Địa chỉ: Thôn Tự Khoát, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: Tu Khoat Hamlet, Ngu Hiep Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Tuổi Trẻ 26 - 3
Địa chỉ: Số nhà 223, Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu , Huyện Yên Châu , Sơn La
Address: No 223, Tieu Khu 4, Yen Chau Town, Yen Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Hưng Thịnh Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 154, ấp Long Thạnh, Xã Quơn Long , Huyện Chợ Gạo , Tiền Giang
Address: Thua Dat So 154, Long Thanh Hamlet, Quon Long Commune, Cho Gao District, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Đt & PT Sản Phẩm Nông Nghiệp Tây Bắc Tabala
Địa chỉ: Số nhà 15, ngõ 79, đường Bảo Lương, tổ 11, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Address: No 15, Lane 79, Bao Luong Street, Civil Group 11, Yen Ninh Ward, Yen Bai City, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Dừa Lê Nam
Địa chỉ: Số 126, ấp Tân Quới 2, Xã Phước Hiệp, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Address: No 126, Tan Quoi 2 Hamlet, Phuoc Hiep Commune, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển An Vũ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển An Vũ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển An Vũ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển An Vũ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển An Vũ tại địa chỉ Số 983 Tạ Quang Bửu, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314367714
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu