Công Ty TNHH Gia Phú Hội
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 1 - 2006
Địa chỉ: Số 86 Đường 49 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 86, Street 49, Tan Quy Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
0304146434
Điện thoại/ Fax: 02837713358
Tên tiếng Anh: English name:
GPH Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 7
Người đại diện: Representative:
Trần Thúy Hoa
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gia Phú Hội
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục mầm non (Preschool Education) 85100
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Gia Phú Hội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gốm Thành Đông
Địa chỉ: Số 27 Phúc Duyên, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: No 27 Phuc Duyen, Hai Tan Ward, Hai Duong City, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ SK Phú Thọ
Địa chỉ: Khu Bảo Đà, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Address: Khu Bao Da, Duu Lau Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hương Lộc Phát
Địa chỉ: 44 Tạ Quang Bửu, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 44 Ta Quang Buu, Ward 1, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Bắc Nam 22-12
Địa chỉ: 106 Trưng Nữ Vương, Phường 2 , Thành phố Tây Ninh , Tây Ninh
Address: 106 Trung Nu Vuong, Ward 2, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Phát
Địa chỉ: Khu Quán Rùa, Xã Sơn Vi , Huyện Lâm Thao , Phú Thọ
Address: Khu Quan Rua, Son Vi Commune, Lam Thao District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH MTV Điền Vũ Khôi
Địa chỉ: 12/36/88 Nguyễn Khoa Chiêm, Phường An Tây, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa ThiênHuế
Address: 12/36/88 Nguyen Khoa Chiem, An Tay Ward, Hue City, Thua Thienhue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hải Đăng Ceramics
Địa chỉ: Số nhà 01, liền kề 01, Khu đô thị Tân Việt, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 01, Lien Ke 01, Tan Viet Urban Area, Duc Thuong Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
C�ng Ty TNHH ��i Th�nh HB
Địa chỉ: Thôn Đồng Danh, Xã Phú Thành , Huyện Lạc Thuỷ , Hòa Bình
Address: Dong Danh Hamlet, Phu Thanh Commune, Lac Thuy District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Bằng Vân
Địa chỉ: Thôn Buôn Kô, Thị trấn Buôn Trấp , Huyện Krông A Na , Đắk Lắk
Address: Buon Ko Hamlet, Buon Trap Town, Krong A Na District, Dak Lak Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Đại Phú Sơn
Địa chỉ: thôn Xuân Sơn, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: Xuan Son Hamlet, Trung Gia Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gia Phú Hội
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gia Phú Hội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Gia Phú Hội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gia Phú Hội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Gia Phú Hội tại địa chỉ Số 86 Đường 49 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0304146434
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu