Công Ty TNHH Trí Phú Energy
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 2 - 2022
Địa chỉ: Văn phòng 2.05,Tầng 2, Cao ốc Galaxy 9, số 9 Nguyễn Khoái, Phường 01, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: Van Phong 2.05, 2nd Floor, Cao Oc Galaxy 9, No 9 Nguyen Khoai, Ward 01, District 4, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317169118
Điện thoại/ Fax: 0909232168
Tên tiếng Anh: English name:
Tri Phu Energy Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thành Phú
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trí Phú Energy
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Trí Phú Energy
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Kỹ Thuật Ninh Vân
Địa chỉ: Lô C1, Đường số 5, Khu Công nghệ thông tin tập trung, Thôn Hiền Phước, Xã Hoà Liên, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng
Address: Lot C1, Street No 5, Khu Cong Nghe Thong Tin Tap Trung, Hien Phuoc Hamlet, Hoa Lien Commune, Hoa Vang District, Da Nang City
Công Ty TNHH Gạch Men Terrazzo Thành Phát
Địa chỉ: Thôn Lô 13, Xã Dray Bhăng, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Thon, Lot 13, Dray Bhang Commune, Huyen Cu Kuin, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty CP Vật Tư Nước Trong
Địa chỉ: Tầng 13 – Tòa nhà DITP, Lô A2-9, Đường Nguyễn Tất Thành nối dài, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 13th Floor, Ditp Building, Lot A2-9, Nguyen Tat Thanh Noi Dai Street, Hoa Hiep Nam Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Kim Tín MDF 2
Địa chỉ: Đường Tôn Đức Thắng, khu phố Tân An, Thị Trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Address: Ton Duc Thang Street, Tan An Quarter, Tan Phu Town, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Gạch Ốp Lát Tân Việt Ý
Địa chỉ: 09 Nguyễn Hữu Thận, Khu Phố 7, Phường 3, Thành Phố Đông Hà, Quảng Trị
Address: 09 Nguyen Huu Than, Quarter 7, Ward 3, Dong Ha City, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Trang Trí Ynjia
Địa chỉ: Số 10/67 Phùng Khoang, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 10/67 Phung Khoang, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Gốm Vân Sơn
Địa chỉ: 35 Trương Vĩnh Ký, Phường Nhơn Bình, Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định
Address: 35 Truong Vinh Ky, Nhon Binh Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Gạch Tân Tiền Phong
Địa chỉ: Lô B1, B2, Cụm công nghiệp Hố Nai 3, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
Address: Lot B1, B2, Cong Nghiep Ho Nai 3 Cluster, Ho Nai 3 Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Sản Xuất Gạch Không Nung Bảo Long
Địa chỉ: Từ Liêm 1, Thị Trấn Nam Ban, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Address: Tu Liem 1, Nam Ban Town, Lam Ha District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất VLXD Đại An
Địa chỉ: Số 15-17 đường Quách Nhẫn, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: No 15-17, Quach Nhan Street, Xuong Giang Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trí Phú Energy
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trí Phú Energy được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Trí Phú Energy
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trí Phú Energy được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Trí Phú Energy tại địa chỉ Văn phòng 2.05,Tầng 2, Cao ốc Galaxy 9, số 9 Nguyễn Khoái, Phường 01, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317169118
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu