Công Ty TNHH Phú Thuận Energy
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 2 - 2022
Địa chỉ: Văn phòng 2.05,Tầng 2, Cao ốc Galaxy 9, số 9 Nguyễn Khoái., Phường 01, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: Van Phong 2.05, 2nd Floor, Cao Oc Galaxy 9, No 9 Nguyen Khoai, Ward 01, District 4, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317162560
Điện thoại/ Fax: 0906239388
Tên tiếng Anh: English name:
Phu Thuan Energy Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Văn Gia Ân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Thuận Energy
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phú Thuận Energy
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Gạch Hải Phòng
Địa chỉ: Số 142 Thôn Trung Lăng Tây, Xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 142, Trung Lang Tay Hamlet, Xa, Tien Lang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Kim Thành
Địa chỉ: Buôn Kô, Xã Ea Na, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Ko, Ea Na Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Ngói - Ngọc Đỗ
Địa chỉ: Thôn 5 Cư Ni, Xã Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 5 Cu Ni Hamlet, Ea Kar Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Chi Nhánh 3 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Phan Hữu Đức
Địa chỉ: Tổ 8, ấp 3, Xã Xuân Tây, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Hamlet 3, Xuan Tay Commune, Cam My District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Gia Phong
Địa chỉ: Đường số 27, Thôn Đức Tín 8, Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Street No 27, Duc Tin 8 Hamlet, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Lợi Lộc
Địa chỉ: Thửa đất số 70, Tờ bản đồ số 15, Tổ 3, Ấp Thủy Thuận, Xã Cái Nhum, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 70, To Ban Do So 15, Civil Group 3, Thuy Thuan Hamlet, Cai Nhum Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại - Công Nghệ Nam Hội An
Địa chỉ: K105/32 Lý Tự Trọng, Xã Thăng Bình, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K105/32 Ly Tu Trong, Thang Binh Commune, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Nguyên Linh
Địa chỉ: Thôn Lai Hạ, Xã Trung Kênh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lai Ha Hamlet, Trung Kenh Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Hải Thủy
Địa chỉ: Tổ 1, Khu phố 2, Phường Ba Đồn, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Quarter 2, Ba Don Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mỹ Thành Tân
Địa chỉ: 21 Trần Tống, Phường Hương Trà, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 21 Tran Tong, Huong Tra Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Thuận Energy
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Thuận Energy được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phú Thuận Energy
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Thuận Energy được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phú Thuận Energy tại địa chỉ Văn phòng 2.05,Tầng 2, Cao ốc Galaxy 9, số 9 Nguyễn Khoái., Phường 01, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317162560
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu