Công Ty TNHH Tín Kim Phát
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 9 - 2023
Địa chỉ: Tầng 7, 116-118 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 7th Floor, 116-118 Nguyen Thi Minh Khai, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0318042509
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Thủy Tiên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tín Kim Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 2030
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tín Kim Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Thahoco
Địa chỉ: Hẻm 68, Đường Phạm Văn Diêu, khu phố Tân Hạnh 4, Phường Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Hem 68, Pham Van Dieu Street, Tan Hanh 4 Quarter, Phuong, Bien Hoa District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Nông Nghiệp Thanh Tuấn
Địa chỉ: Số 9, Tỉnh Lộ 911, Ấp Chợ, Xã Long Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 9, Tinh Lo 911, Cho Hamlet, Long Hiep Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Việt Tiệp
Địa chỉ: Số 103 Đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Đông A, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 103, Nguyen Khanh Toan Street, Dong A Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và XNK Xuân Trường LS
Địa chỉ: Số 20, ngõ 49, đường Đèo Giang, Phường Lương Văn Tri, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 20, Lane 49, Deo Giang Street, Luong Van Tri Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thịnh Phát Việt Hưng
Địa chỉ: Tổ 5, khu phố 7, Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Quarter 7, Viet Hung Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Mai Chemicals
Địa chỉ: Tầng 5, 231-233 Lê ThánhTôn , Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 5th Floor, 231-233 Le Thanhton, Ben Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hùng Cường JP
Địa chỉ: Số 5/4/189 Đường 19/5, Phường Thiên Trường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 5/4/189, Street 19/5, Thien Truong Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TNHH Thương Mại FKB Việt Nam
Địa chỉ: Số 13, Lô S10 đường Nguyễn Tất Thành, Khu đô thị chùa Hà Tiên, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 13, Lot S10, Nguyen Tat Thanh Street, Chua Ha Tien Urban Area, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thế Mùi
Địa chỉ: Số 367, khu 2, ấp 2, Xã Phú Vinh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 367, Khu 2, Hamlet 2, Phu Vinh Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phát Thiên Tấn
Địa chỉ: Số 494, khu phố 2, Phường Long Hưng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 494, Quarter 2, Long Hung Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tín Kim Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tín Kim Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tín Kim Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tín Kim Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tín Kim Phát tại địa chỉ Tầng 7, 116-118 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0318042509
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu