Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Truyền Thông NGS
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 11 - 2017
Địa chỉ: Tầng 3, Cao ốc văn phòng IDD, số 111 Lý Chính Thắng, Phường 07 , Quận 3 , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 3rd Floor, Cao Oc Van Phong Idd, No 111 Ly Chinh Thang, Ward 07, District 3, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
0102683186-002
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Branch - Ngs., Jsc)
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 3
Người đại diện: Representative:
Lê Đình Duy
Địa chỉ N.Đ.diện:
209 Đề Thám, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
209 De Tham, Pham Ngu Lao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Các loại thuế: Taxes:
Môn bài
Email tuyển dụng:
Đăng nhập
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Truyền Thông NGS
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 93190
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Truyền Thông NGS
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Phương Nam VN
Địa chỉ: Số 1663 Phạm Văn Đồng, Tổ dân phố Nguyễn Huệ, Phường Nam Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 1663 Pham Van Dong, Nguyen Hue Civil Group, Nam Ward, Do Son District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ May Mắn
Địa chỉ: 68 Hoàng Văn Thụ, Phường Thủ Dầu Một, Hồ Chí Minh
Address: 68 Hoang Van Thu, Thu Dau Mot Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên Di Động Trường Giang
Địa chỉ: Số 548, Ấp Tân Thị, Xã Tân Hào, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 548, Tan Thi Hamlet, Tan Hao Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Leo Link
Địa chỉ: Tầng 4, số 52 đường Lĩnh Nam, Phường Tương Mai, Hà Nội
Address: 4th Floor, No 52, Linh Nam Street, Tuong Mai Ward, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Điện Tử Hàng Hải HP
Địa chỉ: Số 81 Lô 9 Mở Rộng, Tổ 13 (tại nhà bà Vũ Thị Nhung), Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 81, Lot 9 Mo Rong, Civil Group 13 (Tai NHA BA VU THI Nhung), Phuong, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Nguyên 79
Địa chỉ: Tổ dân phố số 9, Xã Hải Thịnh, Ninh Bình
Address: So 9 Civil Group, Hai Thinh Commune, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hân Trường Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 389 tờ bản đồsố3- Âp An Thuận A, Xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Address: Thua Dat So 389 To Ban Doso3- Ap An Thuan A, My Thanh An Commune, Ben Tre City, Ben Tre Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vinnetcom
Địa chỉ: 341/54 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 341/54 Xo Viet Nghe Tinh, Ward 14, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ STVP
Địa chỉ: Thôn Đông Đình, Xã Lương Điền, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Address: Dong Dinh Hamlet, Luong Dien Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ TNVP
Địa chỉ: Thôn Chùa, Xã Lương Điền, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Address: Chua Hamlet, Luong Dien Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Thông tin về Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Truyền Thông NGS
Thông tin về Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Truyền Thông NGS được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Truyền Thông NGS
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Truyền Thông NGS được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Truyền Thông NGS tại địa chỉ Tầng 3, Cao ốc văn phòng IDD, số 111 Lý Chính Thắng, Phường 07 , Quận 3 , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0102683186-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu