Công Ty TNHH Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Đăng Khoa
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 3 - 2013
Địa chỉ: 63 Hà Chương - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 63 Ha Chuong, Trung My Tay Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0312190236
Điện thoại/ Fax: 0932618846
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 12
Người đại diện: Representative:
Bùi Thị Thanh Hường
Địa chỉ N.Đ.diện:
63 Hà Chương-phường Trung Mỹ Tây-Quận 12-TP Hồ Chí Minh
Representative address:
63 Ha Chuong, Trung My Tay Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Đăng Khoa
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Đăng Khoa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM VLXD & Logistics TLT
Địa chỉ: Nhà số 1, Ngõ 98, Phố Mễ Trì Thượng, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, Lane 98, Me Tri Thuong Street, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiên Thạnh – Chi Nhánh An Ninh
Địa chỉ: 377 Ấp An Ninh, Xã An Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: 377 An Ninh Hamlet, An Ninh Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Tổng Hợp Vật Liệu Đàm Tùng
Địa chỉ: 42 đường số 17, Bời Lời, KP Ninh Thọ, Phường Bình Minh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: 42, Street No 17, Boi Loi, KP Ninh Tho, Binh Minh Ward, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoàng Duy TN
Địa chỉ: Thửa Đất Số 30, Tờ Bản Đồ Số 37, Ấp Bàu Dài, Xã Cầu Khởi, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 30, To Ban Do So 37, Bau Dai Hamlet, Cau Khoi Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV KD Vật Liệu Thị Mến
Địa chỉ: Số 102 Trần Phú, Khu phố Ninh Trung, Phường Bình Minh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 102 Tran Phu, Ninh Trung Quarter, Binh Minh Ward, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Dũng Oanh
Địa chỉ: Thôn Tân An 2, Xã Bảo Hà, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Tan An 2 Hamlet, Bao Ha Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Hiền Quy
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Mù Cang Chải, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Mu Cang Chai Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thanh Thanh Lạng Sơn
Địa chỉ: Thôn Lạng Nắc, Xã Nhân Lý, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Lang Nac Hamlet, Nhan Ly Commune, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Tường Phát
Địa chỉ: 165 Phan Chu Trinh, Phường Lâm Viên - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 165 Phan Chu Trinh, Lam Vien - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng BTC
Địa chỉ: 250, khu phố 12, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 250, Quarter 12, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Đăng Khoa
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Đăng Khoa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Đăng Khoa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Đăng Khoa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Đăng Khoa tại địa chỉ 63 Hà Chương - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0312190236
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu