C�ng Ty C� Ph�n C� �i�n V� X�y D�ng Thi�n T�n
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 8 - 2022
Địa chỉ: 106 Trần Thị Năm, phường Tân Chánh Hiệp , Quận 12 , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 106 Tran Thi Nam, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317444484
Điện thoại/ Fax: 0938993562
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 12
Người đại diện: Representative:
Ph�m T�n V�
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 45/15A đường TCH 25, phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
No 45/15a, TCH 25 Street, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của C�ng Ty C� Ph�n C� �i�n V� X�y D�ng Thi�n T�n
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 96310
Bản đồ vị trí C�ng Ty C� Ph�n C� �i�n V� X�y D�ng Thi�n T�n
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Vận Tải Tài Lộc
Địa chỉ: Số 330 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 330 Tran Hung Dao, Ward 1, Cao Lanh City, Dong Thap Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Trang Trí Nội Thất Lâm Minh
Địa chỉ: 117/26 Đường TL37, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 117/26, TL37 Street, Thanh Loc Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV & XD Minh Anh
Địa chỉ: F2/2/32a, ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: F2/2/32a, Hamlet 6, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tường Minh Phát
Địa chỉ: SỐ155 Trần Quốc Toản, Tổ dân phố Trì Xá, Phường Châu Giang, Thị Xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
Address: So155 Tran Quoc Toan, Tri Xa Civil Group, Chau Giang Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Quốc Đạt K8
Địa chỉ: Số 5, Phố 356, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: No 5, Street 356, Kim Ma Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Efe.Ecc.
Địa chỉ: Thửa đất số 95, Tờ bản đồ số 11, Tổ 3, Khu phố Bến Đồn, Phường Hòa Lợi, Thành Phố Ben Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 95, To Ban Do So 11, Civil Group 3, Ben Don Quarter, Hoa Loi Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH L.A.I Decor
Địa chỉ: Số 6-8 Đoàn Văn Bơ, Phường 09, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 6-8 Doan Van Bo, Ward 09, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Thành Dinh
Địa chỉ: Số 3, Tổ 2 Đường NL7, Khu Phố 4, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 3, Civil Group 2, NL7 Street, Quarter 4, Thoi Hoa Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Quang Nhật Thắng
Địa chỉ: Số 306, đường Phùng Hưng, khu 5, ấp 8, Xã An Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 306, Phung Hung Street, Khu 5, Hamlet 8, An Phuoc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Chí Thành Công
Địa chỉ: Số 666 KV Phú Thắng, Phường Tân Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Address: No 666 KV Phu Thang, Tan Phu Ward, Cai Rang District, Can Tho City
Thông tin về C�ng Ty C� Ph�n C� �i�n V� X�y D�ng Thi�n T�n
Thông tin về C�ng Ty C� Ph�n C� �i�n V� X�y D�ng Thi�n T�n được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại C�ng Ty C� Ph�n C� �i�n V� X�y D�ng Thi�n T�n
Thông tin tuyển dụng việc làm tại C�ng Ty C� Ph�n C� �i�n V� X�y D�ng Thi�n T�n được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với C�ng Ty C� Ph�n C� �i�n V� X�y D�ng Thi�n T�n tại địa chỉ 106 Trần Thị Năm, phường Tân Chánh Hiệp , Quận 12 , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317444484
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu