Công Ty TNHH TM DV Thủy Trúc
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 11 - 2021
Địa chỉ: 627A Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 627a Nguyen Van Qua, Dong Hung Thuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317016513
Điện thoại/ Fax: 02567136239
Tên tiếng Anh: English name:
Thuy Truc TM DV Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Ý Thích
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Thủy Trúc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM DV Thủy Trúc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SX - TM - DV Và Xây Dựng An Phát
Địa chỉ: Số nhà 125, tiểu khu 3, Xã Phù Yên, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: No 125, Tieu Khu 3, Phu Yen Commune, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng A.S.C
Địa chỉ: 72 Lê Đại Cang, Phường Quy Nhơn Đông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 72 Le Dai Cang, Quy Nhon Dong Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thích Gần Xa
Địa chỉ: 60/9 Nguyễn Trường Tộ, Tổ dân phố 11, Phường Ea Kao, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 60/9 Nguyen Truong To, Civil Group 11, Ea Kao Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Xây Dựng Đăng Thi
Địa chỉ: Số 12, đường 12, Khu Licogi, khóm 19, Phường An Xuyên, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 12, Street 12, Khu Licogi, Khom 19, An Xuyen Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Xây Lắp Điện Tường Thái
Địa chỉ: Thôn Phú Hữu, Xã Sơn Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Phu Huu Hamlet, Son Hoa Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Phúc Bình An
Địa chỉ: Tổ 3, Khu phố Búng Gội, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Bung Goi Quarter, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Nhà Nam Tiến Phát
Địa chỉ: 68 Tổ 1, Khu phố 3, Cửa Cạn, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 68 Civil Group 1, Quarter 3, Cua Can, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần CM Camellia
Địa chỉ: Tổ 20, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Civil Group 20, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Quảng Cáo Định Phong
Địa chỉ: Nhà số 6 ngách 259/35 đường Nguyễn Đạo An, Phường Phú Diễn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Alley 259/35, Nguyen Dao An Street, Phu Dien Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Bình An Phú
Địa chỉ: Thôn Tam Hiệp 8, Xã Hát Môn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Tam Hiep 8 Hamlet, Hat Mon Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Thủy Trúc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Thủy Trúc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM DV Thủy Trúc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Thủy Trúc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM DV Thủy Trúc tại địa chỉ 627A Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317016513
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu