Công Ty TNHH CL Grooming
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 151/8 Lạc Long Quân, Phường 1, Quận 11, Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 151/8 Lac Long Quan, Ward 1, District 11, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317088476
Điện thoại/ Fax: 0937381446
Tên tiếng Anh: English name:
CL Grooming Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lâm Chí Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cl Grooming
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH CL Grooming
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tập Đoàn SX & TM Hóa Mỹ Phẩm Trung Tín Group
Địa chỉ: số 1070, đường Quốc Lộ 13, Phường Thới Hòa, Thành Phố Ben Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 1070, Highway 13, Thoi Hoa Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Clean World
Địa chỉ: 96B Lê Lai, Phường 3, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 96B Le Lai, Ward 3, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Tân Tiên Tài
Địa chỉ: 158/B28 Phan Anh, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 158/B28 Phan Anh, Tan Thoi Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Huy Nguyên
Địa chỉ: Số 247D/4, ấp Hòa Bình, Xã Tân Hòa, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 247D/4, Hoa Binh Hamlet, Tan Hoa Commune, Lai Vung District, Dong Thap Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Fusonw
Địa chỉ: Xóm Quyết Thắng, Xã Phú Sơn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An
Address: Quyet Thang Hamlet, Phu Son Commune, Tan Ky District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Hồng Phát
Địa chỉ: Khu 4, Xã Hoàng Hoa, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Khu 4, Hoang Hoa Commune, Tam Duong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Quốc Tế HT Group
Địa chỉ: Villa 10, TT15 Đường Foresa 8C Khu sinh thái Foresa, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: Villa 10, TT15, Foresa 8C Khu Sinh Thai Foresa Street, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Mỹ Phẩm Quốc Tế HF
Địa chỉ: Số nhà 3, nghách 68/71, ngõ 68, thôn 1, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Nghach 68/71, Lane 68, Hamlet 1, Dong Du Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nhà Máy Sản Xuất Mỹ Phẩm Skylab
Địa chỉ: Thôn Hoàng Giang, Xã Hoàng Lương, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang
Address: Hoang Giang Hamlet, Hoang Luong Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ XNK Az 88
Địa chỉ: 361/60/70D Nguyễn Thị Sáng, Tổ 8, Ấp 6, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 361/60/70D Nguyen Thi Sang, Civil Group 8, Hamlet 6, Dong Thanh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cl Grooming
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cl Grooming được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH CL Grooming
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cl Grooming được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH CL Grooming tại địa chỉ Số 151/8 Lạc Long Quân, Phường 1, Quận 11, Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317088476
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu