Công Ty TNHH Đầu Tư TM XNK Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Global Tiger Venture LTD
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 11 - 2022
Địa chỉ: 506/19/30 Đường Ba Tháng Hai, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 506/19/30, Ba Thang Hai Street, Ward 14, District 10, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317553564
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Global Tiger Venture LTD High Technology Agriculture XNK TM Investment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Global Tiger Venture LTD High Technology Agriculture XNK TM Investment Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Minh Tâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Tm Xnk Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Global Tiger Venture Ltd
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư TM XNK Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Global Tiger Venture LTD
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Sản Bách Niên 989
Địa chỉ: Đường tỉnh 864, ấp Bình Chánh Đông, Xã Ngũ Hiệp, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Duong, Tinh 864, Ap, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Thảo Nguyên Food
Địa chỉ: Thôn Trung Thành, Xã Đại Lai, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Trung Thanh Hamlet, Dai Lai Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Ju Bin
Địa chỉ: Khu phố Kim Bảng, Phường Phù Khê, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Kim Bang Quarter, Phu Khe Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Chi Nhánh 6 - Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Nipponham Việt Nam
Địa chỉ: Số 42, Đường Nguyễn Huệ, Khu Phố 8, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 42, Nguyen Hue Street, Quarter 8, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Mũi Đuối
Địa chỉ: Số nhà 04, Ngách 41, Ngõ 344, Đường Trần Phú, Tổ 9, Khu 1A, Phường Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 04, Alley 41, Lane 344, Tran Phu Street, Civil Group 9, Khu 1a, Cam Pha Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Artiff
Địa chỉ: Thôn Đìa Sen, Phường An Sinh, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Dia Sen Hamlet, An Sinh Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khang Khang Phát
Địa chỉ: Thôn Đăk Kơ Đương, Xã Đăk Pxi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Dak Ko Duong Hamlet, Dak Pxi Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Soa Ngọc Phúc
Địa chỉ: Thôn Cầu Bùng, Xã Đức Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Cau Bung Hamlet, Duc Chau Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Khang Châu
Địa chỉ: Số 9 Ngõ 157 Bằng B, Tựu Liệt, Phường Hoàng Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 9, 157 Bang B Lane, Tuu Liet, Hoang Liet Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV VT Thuận Anh
Địa chỉ: Số 15, Đường Lê Thành Duy, Tổ 1, Ấp Thanh Bình, Xã Đất Đỏ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 15, Le Thanh Duy Street, Civil Group 1, Thanh Binh Hamlet, Dat Do Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Tm Xnk Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Global Tiger Venture Ltd
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Tm Xnk Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Global Tiger Venture Ltd được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư TM XNK Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Global Tiger Venture LTD
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Tm Xnk Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Global Tiger Venture Ltd được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư TM XNK Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Global Tiger Venture LTD tại địa chỉ 506/19/30 Đường Ba Tháng Hai, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317553564
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu