Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Truyền Thông Trí Tuệ Việt
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 12 - 2017
Địa chỉ: Tầng 1, Tòa Nhà Vietphone Building, Số 64 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 1st Floor, Vietphone Building Building, No 64 Nguyen Dinh Chieu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314810319
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Tri Tue Viet Technology And Communication Solutions Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Đỗ Vĩnh Thụy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Công Nghệ Và Truyền Thông Trí Tuệ Việt
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Truyền Thông Trí Tuệ Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Điện Tử Mass Power Việt Nam
Địa chỉ: Xưởng B, tầng 3, Lô CN 14 - 4 , khu công nghiệp Yên Phong (mở rộng), Xã Dũng Liệt, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Xuong B, 3rd Floor, Lot CN 14 - 4, Yen Phong Industrial Zone (MO RONG), Dung Liet Commune, Huyen Yen Phong, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sangdo Electric Vietnam
Địa chỉ: Lô III-1.2, đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ 2, Xã Ngọc Xá, Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lot Iii-1.2, D3 Street, Que Vo 2 Industrial Zone, Ngoc Xa Commune, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Lực Sipur Việt Nam
Địa chỉ: Số 12, Ngõ 2 khu dân cư đường 3, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 12, Lane 2, Khu Dan Cu, Street 3, Phu Lo Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cơ Điện Nam Kiệt
Địa chỉ: Thôn Vũ Dương, Phường Bồng Lai, Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Vu Duong Hamlet, Bong Lai Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn BHT
Địa chỉ: 1050/14 Đường Phạm Văn Đồng, Khu phố 9, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1050/14, Pham Van Dong Street, Quarter 9, Hiep Binh Chanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kah
Địa chỉ: Lô A, KCN Lộc An – Bình Sơn, Xã Lộc An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lot A, Loc An - Binh Son Industrial Zone, Loc An Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Great Power Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng C1, Lô CN4-1 tại Khu công nghiệp Yên Phong II-C, Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Address: Nha Xuong C1, Lot CN4-1 Tai, Yen Phong Ii-C Industrial Zone, Tam Giang Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Tủ Bảng Điện Giga
Địa chỉ: 1050/20 Phạm Văn Đồng, Khu phố 9, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1050/20 Pham Van Dong, Quarter 9, Hiep Binh Chanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Ứng Dụng Công Nghệ Á Châu
Địa chỉ: Tầng 4, Số 21 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, No 21 Lang Ha, Thanh Cong Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Đức Anh
Địa chỉ: Số 220 Đường La Phù, Xã La Phù , Huyện Hoài Đức , Hà Nội
Address: No 220, La Phu Street, La Phu Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Công Nghệ Và Truyền Thông Trí Tuệ Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Công Nghệ Và Truyền Thông Trí Tuệ Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Truyền Thông Trí Tuệ Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Công Nghệ Và Truyền Thông Trí Tuệ Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Truyền Thông Trí Tuệ Việt tại địa chỉ Tầng 1, Tòa Nhà Vietphone Building, Số 64 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314810319
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu