Công Ty TNHH TM DV Tân Ngọc Hà
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 5 - 2023
Địa chỉ: 3/12H Đường Bà Điểm 4, Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 3/12H, Ba Diem 4 Street, Tien Lan Hamlet, Ba Diem Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317856463
Điện thoại/ Fax: 0902431374
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trịnh Minh Đức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Tân Ngọc Hà
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 20300
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 95290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM DV Tân Ngọc Hà
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hạ Lam
Địa chỉ: Thửa đất số 1071, khu đất dịch vụ Khu đô thị mới Kim chung- Di trạch, thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: Thua Dat So 1071, Khu Dat Dich Vu, Moi Kim Chung- Di Trach Urban Area, Lai Xa Hamlet, Kim Chung Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Tivici Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Đông Yên 2, Xã Bình Dương, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Dong Yen 2 Hamlet, Binh Duong Commune, Binh Son District, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH TM & Đt An Nam Phát
Địa chỉ: Số nhà 10, ngõ 1, Thôn Pò Đứa - Pò Mỏ, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Address: No 10, Lane 1, Po Dua - Po Mo Hamlet, Mai Pha Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH DV Vận Tải Và TM Tổng Hợp Nam Hà
Địa chỉ: Thôn An Hòa 2, Xã Phước An, Huyện Tuy Phước, Bình Định
Address: An Hoa 2 Hamlet, Phuoc An Commune, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Xây Dựng Trí Lực
Địa chỉ: 32 đường số 10, khu phố 3, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 32, Street No 10, Quarter 3, Linh Xuan Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Kiều Chinh
Địa chỉ: Số Nhà 25B, Đường Nguyễn Phi Khanh, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 25B, Nguyen Phi Khanh Street, Tam Thanh Ward, Lang Son City, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Đại Lộc Phát
Địa chỉ: Số 354, đường Bến Bắc, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 354, Ben Bac Street, Tam Thanh Ward, Lang Son City, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Trình Dương
Địa chỉ: Số nhà 30, Phố Kỳ Lừa, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 30, Ky Lua Street, Hoang Van Thu Ward, Lang Son City, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tổng Hợp Hoa Hồng
Địa chỉ: Tầng 1, C2-42 đường số 22A, KDC 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Address: 1st Floor, C2-42, 22a Street, KDC 586, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Mai Trinh
Địa chỉ: 322/79 Huỳnh Văn Lũy, Tổ 68, Kp. 7, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 322/79 Huynh Van Luy, Civil Group 68, KP. 7, Phu Hoa Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Tân Ngọc Hà
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Tân Ngọc Hà được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM DV Tân Ngọc Hà
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Tân Ngọc Hà được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM DV Tân Ngọc Hà tại địa chỉ 3/12H Đường Bà Điểm 4, Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317856463
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu