Công Ty TNHH Trường Minh Nguyệt
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 2 - 2023
Địa chỉ: 158/53 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 158/53 Pham Van Chieu, Ward 9, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317695872
Điện thoại/ Fax: 02992800792
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Trường Thọ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Minh Nguyệt
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Trường Minh Nguyệt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hoàng Minh 47
Địa chỉ: Số 22 đường số 2, Thôn Bến Đền, Xã Điện Quang, Thị Xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam
Address: No 22, Street No 2, Ben Den Hamlet, Dien Quang Commune, Dien Ban Town, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu, Logistics Nam Dương
Địa chỉ: SỐ15 Lực Hành, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: So15 Luc Hanh, Dang Lam Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải XV Hưng Nam
Địa chỉ: 2/34/9 Đất Thánh, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2/34/9 Dat Thanh, Ward 6, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vận Chuyển Thành Trung Moving
Địa chỉ: 965/130/8 Quang Trung, Phường 14, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 965/130/8 Quang Trung, Ward 14, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kinh Doanh Vận Tải Lương Cát
Địa chỉ: 6/14 Đường 15, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 6/14, Street 15, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV TM XD Vận Tải Thành Đô Thị
Địa chỉ: Số 380 Hoàng Quốc Việt, Xã Phiêng Luông, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La
Address: No 380 Hoang Quoc Viet, Phieng Luong Commune, Moc Chau District, Son La Province
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư SCC Hà Công Sự
Địa chỉ: Số nhà 375, Đường Lê Bình, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Address: No 375, Le Binh Street, Le Binh Ward, Cai Rang District, Can Tho City
Công Ty TNHH Vận Tải Và Xây Dựng Toàn Minh Phúc
Địa chỉ: 1435A đường Đại Lộ Bình Dương, khu 04, Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: 1435a, Dai Lo Binh Duong Street, Khu 04, Hiep An Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Huy Nhật
Địa chỉ: 64/25 Bùi Thị Xuân, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 64/25 Bui Thi Xuan, Ward 5, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Đại An
Địa chỉ: Thôn Mần Xá, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Man Xa Hamlet, Van Mon Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Minh Nguyệt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Minh Nguyệt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Trường Minh Nguyệt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Minh Nguyệt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Trường Minh Nguyệt tại địa chỉ 158/53 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317695872
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu