Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đại An Thành
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 4 - 2022
Địa chỉ: 94/23 Võ Oanh, Phường 25 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 94/23 Vo Oanh, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317242142
Điện thoại/ Fax: 02389785145
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh
Người đại diện: Representative:
Ngô Văn Mới
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp Võ Thành Văn, Xã An Thạnh Nam, Huyện Cù Lao Dung, Sóc Trăng
Representative address:
Vo Thanh Van Hamlet, An Thanh Nam Commune, Cu Lao Dung District, Soc Trang Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Đại An Thành
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đại An Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xe Nâng Tian Xin Tai Li Fu Việt Nam
Địa chỉ: Khu phố Mao Dộc, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Mao Doc Quarter, Phuong Lieu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thiết Bị Vật Tư Thanh Bình
Địa chỉ: Số nhà 50 ngách 358/40/30 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 50, 358/40/30 Bui Xuong Trach Alley, Khuong Dinh Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Nhật Thành Phát
Địa chỉ: 475/8 Chiến Lược, Phường Tân Tạo, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 475/8 Chien Luoc, Tan Tao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị An Toàn Điện 24H
Địa chỉ: số 127 đường Phạm Nguyễn Du, Phường Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 127, Pham Nguyen Du Street, Cua Lo Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Trung LS
Địa chỉ: Số 20, Lý Thường Kiệt, Khối 7, Phường Kỳ Lừa, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 20, Ly Thuong Kiet, Khoi 7, Ky Lua Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Xinqihang Việt Nam
Địa chỉ: Số 157 Chợ Đường Cái, Thôn Tuấn Dị, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 157 Cho, Cai Street, Tuan Di Hamlet, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghiệp Việt Bách
Địa chỉ: E19/11, Ấp 56, Xã Tân Vĩnh Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: E19/11, Hamlet 56, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kim Khí Thắng Bảy
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Phú Cát, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Phu Cat Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Sâm Thu
Địa chỉ: Số 4, Cụm 3, 2 mặt đường DT415 và DT445, Xã Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 4, Cluster 3, 2 Mat, DT415 And DT445 Street, Xa, Ba Vi District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ J-Tech
Địa chỉ: 211/5A đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân An, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 211/5a, Nguyen Van Linh Street, Tan An Ward, Can Tho City, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Đại An Thành
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Đại An Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đại An Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Đại An Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đại An Thành tại địa chỉ 94/23 Võ Oanh, Phường 25 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317242142
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu