Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Hoàng Phát Cons
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2022
Địa chỉ: 195/3 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 195/3 Xo Viet Nghe Tinh, Ward 17, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317422258
Điện thoại/ Fax: 0977945363
Tên tiếng Anh: English name:
Hoàng Phát Cons
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Hoàng Phát Cons
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hà Huy Phát
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Hoàng Phát Cons
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Hoàng Phát Cons
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn & Xây Dựng Thiên Ân
Địa chỉ: Thửa đất số 56, TBĐ số 1, Ấp 2, Xã Đá Bạc, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 56, TBD So 1, Hamlet 2, Da Bac Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại XD Đạt Nguyễn
Địa chỉ: Số 162B Điện Biên Phủ, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 162B Dien Bien Phu, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Tổng Hợp Xây Dựng Minh Phúc
Địa chỉ: Số 8/879 Thiên Lôi, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 8/879 Thien Loi, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phúc Nguyên
Địa chỉ: Lô 13-19 Đại lộ Nguyễn Hoàng, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot 13-19 Dai Lo Nguyen Hoang, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và TMDV Môi Trường Tư Minh
Địa chỉ: Thửa đất số 30 tờ bản đồ số 33 thuộc Tổ 1, Khu phố 6 , Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 30 To Ban Do So 33 Thuoc To 1, Quarter 6, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Phong Thành Phát Đn
Địa chỉ: Tổ 13, khu phố 2, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 13, Quarter 2, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Tổng Hợp Hoa Việt
Địa chỉ: 19 Phạm Như Xương, Khối phố Tứ Câu, Phường Điện Bàn Đông, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 19 Pham Nhu Xuong, Khoi, Tu Cau Street, Dien Ban Dong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Phòng Cháy Chữa Cháy Hoàng Văn
Địa chỉ: 153C/TL ấp Tân Long, Xã Tân Dương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 153C/TL Tan Long Hamlet, Tan Duong Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Minh Long
Địa chỉ: Số 36 Đường 4C, Khu phố 25, Phường Linh Xuân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 36, 4C Street, Quarter 25, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Tuấn Sơn Group
Địa chỉ: Số nhà 44 tổ dân phố số 4, đường Nguyễn Văn Giáp, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 44, So 4 Civil Group, Nguyen Van Giap Street, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Hoàng Phát Cons
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Hoàng Phát Cons được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Hoàng Phát Cons
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Hoàng Phát Cons được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Hoàng Phát Cons tại địa chỉ 195/3 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317422258
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu