Công Ty TNHH Saigon Fitness Centre
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 12 - 2017
Địa chỉ: 491B5 Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 491B5 No Trang Long, Ward 13, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314768191
Điện thoại/ Fax: 02396024248
Tên tiếng Anh: English name:
Saigon Fitness Centre Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thành Nhân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Saigon Fitness Centre
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other second-hand goods in specialized stores) 47749
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand clothings in specialized) 47741
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Saigon Fitness Centre
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH KBS Golf
Địa chỉ: BT03-24, Khu Đô Thị Phước Long A, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Address: BT03-24, Phuoc Long A Urban Area, Phuoc Long Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH TMDV Giải Trí Hollywood
Địa chỉ: 25 Nguyễn Tư, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: 25 Nguyen Tu, Ly Thuong Kiet Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Thể Thao Và Giải Trí Saigon
Địa chỉ: 65 Đặng Như Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 65 Dang Nhu Mai, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Eco New World
Địa chỉ: Căn số 15, toà nhà thương mại Cát tường ECO, đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Can So 15, Thuong Mai Cat Tuong Eco Building, Le Thai To Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Học Viện Yoga Sống Khỏe Việt Nam - Tại Điện Biên
Địa chỉ: Tổ Dân Phố 4, Phường Thanh Trường, Thành Phố Điện Biên Phủ, Điện Biên
Address: Civil Group 4, Thanh Truong Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Công Ty TNHH Trung Tâm Bóng Đá Saigon
Địa chỉ: Tầng 16, AP Tower – 518B Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 16th Floor, Ap Tower - 518B Dien Bien Phu, Ward 21, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH VSSC
Địa chỉ: 137 Bàu Cát 4, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 137 Bau Cat 4, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Monstaz FC
Địa chỉ: 1/11 Đường Số 33, Khu phố 2, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1/11, Street No 33, Quarter 2, An Khanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Việt Nam Đại Thắng
Địa chỉ: Số 334 - 336 đường Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường , Thành phố Bắc Ninh , Bắc Ninh
Address: No 334 - 336, Ngoc Han Cong Chua Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH FFCC Việt Nam
Địa chỉ: 71/4A Bình Thới, Phường 11, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 71/4a Binh Thoi, Ward 11, District 11, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Saigon Fitness Centre
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Saigon Fitness Centre được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Saigon Fitness Centre
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Saigon Fitness Centre được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Saigon Fitness Centre tại địa chỉ 491B5 Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314768191
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu