Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Thông Minh
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 2 - 2022
Địa chỉ: 442/11 Lê Quang Định, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 442/11 Le Quang Dinh, Ward 11, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng lúa (Growing of paddy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317172897
Điện thoại/ Fax: 0938716699
Tên tiếng Anh: English name:
Smart Agriculture Investment And Development Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Minh Huế
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Thông Minh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Thông Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất DC
Địa chỉ: 93 Lê Văn Thịnh, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 93 Le Van Thinh, Binh Trung Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lương Thực Hoàng Hảo
Địa chỉ: Thôn Phước Bình, Xã Hòa Thành, Thị xã Đông Hoà, Phú Yên
Address: Phuoc Binh Hamlet, Hoa Thanh Commune, Dong Hoa Town, Phu Yen Province
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vap
Địa chỉ: Số 48 Trần Khát Chân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 48 Tran Khat Chan, Phuong, Hue Street, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Agrico Vietnam
Địa chỉ: Số 22, Ấp Đắc Lực, Xã Hồ Đắc Kiện, Huyện Châu Thành, Sóc Trăng
Address: No 22, Dac Luc Hamlet, Ho Dac Kien Commune, Chau Thanh District, Soc Trang Province
Công Ty Cổ Phần T9 Kiên Giang
Địa chỉ: 127 đường 100 Bình Thới, Phường 14, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 127, 100 Binh Thoi Street, Ward 14, District 11, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Miền Trung
Địa chỉ: Thôn Nội Hòa, Xã Hải Phú, Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
Address: Noi Hoa Hamlet, Hai Phu Commune, Bo Trach District, Quang Binh Province
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thanh Điền
Địa chỉ: Số 133C, Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 133C, Tran Hung Dao, An Phu Ward, Quan Ninh Kieu, Can Tho City, Viet Nam
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nà Tấu
Địa chỉ: Bản Phiêng Ban, Xã Nà Tấu, Thành Phố Điện Biên Phủ, Điện Biên
Address: Phieng Ban Hamlet, Na Tau Commune, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Pá Khoang
Địa chỉ: Bản Bó, Xã Pá Khoang, Thành Phố Điện Biên Phủ, Điện Biên
Address: Bo Hamlet, Pa Khoang Commune, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Mường Phăng
Địa chỉ: Bản Bua, Xã Mường Phăng, Thành Phố Điện Biên Phủ, Điện Biên
Address: Bua Hamlet, Muong Phang Commune, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Thông Minh
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Thông Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Thông Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Thông Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Thông Minh tại địa chỉ 442/11 Lê Quang Định, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317172897
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu