Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Chế Tạo Minh Anh
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 1 - 2022
Địa chỉ: 147- Lô 3B Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: 147, Lot 3B Le Hong Phong, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202148827
Điện thoại/ Fax: 0948777999
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Anh Manufacturing Mechanical Trading Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trình Minh Thức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Cơ Khí Chế Tạo Minh Anh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 2920
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Chế Tạo Minh Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghiệp Minh Khuê Tại Tỉnh Bắc Giang-Nhà Máy Ô Tô Chuyên Dùng
Địa chỉ: Một Phần Lô Cn7, Cụm Công Nghiệp Hợp Thịnh, Xã Hợp Thịnh, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
Address: Mot Phan, Lot CN7, Cong Nghiep Hop Thinh Cluster, Hop Thinh Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH STC Vina Việt Nam
Địa chỉ: Lô B7, KCN Song Khê - Nội Hoàng (phía Bắc), Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: Lot B7, Song Khe Industrial Zone, Noi Hoang (Phia BAC), Song Khe Commune, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bảo Ô Tô
Địa chỉ: B11/7A2 Khu phố 2, Thị Trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: B11/7a2, Quarter 2, Tan Tuc Town, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Innotech Auto
Địa chỉ: 350/83 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
Address: 350/83, 1a Highway, Quarter 3, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMC Tool
Địa chỉ: Thôn 5, Đường ĐT720, Xã Tân Phúc, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận
Address: Hamlet 5, DT720 Street, Tan Phuc Commune, Ham Tan District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ô Tô Đồng Nai
Địa chỉ: Hẻm 72, tổ 1, ấp Vàm, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Address: Hem 72, Civil Group 1, Vam Hamlet, Thien Tan Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Đại Minh
Địa chỉ: Xóm Cổ Lũng, Xã Cổ Lũng, Huyện Phú Lương, Thái Nguyên
Address: Co Lung Hamlet, Co Lung Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Maltec Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 21, ngách 58, ngõ 75, đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 21, Alley 58, Lane 75, Xuan Dinh Street, Xuan Tao Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Chế Tạo Minh Anh
Địa chỉ: 147- Lô 3B Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: 147, Lot 3B Le Hong Phong, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ngân Phát
Địa chỉ: 11 đường 100A, khu phố 6, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 11, 100a Street, Quarter 6, Tan Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Cơ Khí Chế Tạo Minh Anh
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Cơ Khí Chế Tạo Minh Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Chế Tạo Minh Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Cơ Khí Chế Tạo Minh Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Chế Tạo Minh Anh tại địa chỉ 147- Lô 3B Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202148827
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu