Công Ty TNHH Ninh Đặng
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 10 - 2019
Địa chỉ: Số 145A Thiên Lôi, Tổ 11, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 145a Thien Loi, Civil Group 11, Vinh Niem Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0201987428
Điện thoại/ Fax: 0934327296
Tên tiếng Anh: English name:
Ninh Dang Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Đặng Thị Mỹ Ninh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ninh Đặng
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 96390
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Ninh Đặng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Laon Spa
Địa chỉ: Số 148A Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: No 148a Tran Quang Khai, Tan Dinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nice Vision
Địa chỉ: 1.04, Tầng 1, Chung Cư kết hợp thương mại – dịch vụ số 184 Trần Văn Kiểu, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1 .04, 1st Floor, Chung Cu Ket Hop Thuong Mai - Dich Vu So 184 Tran Van Kieu, Ward 10, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Art Bar Việt Nam
Địa chỉ: 11 Đường 4A, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 11, 4a Street, Trung Son Residential Area, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Qipra
Địa chỉ: 449/58 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 449/58 Su Van Hanh, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thẩm Mỹ Thọ Lập 68
Địa chỉ: Nhà bà Phan Thị Hằng, thôn 2Yên Trường, Xã Thọ Lập, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ba Phan Thi Hang, 2yen Truong Hamlet, Tho Lap Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Viện Chăm Sóc Da Florence Trần Liên
Địa chỉ: 192/30-32 Ngô Quyền, Phường 08, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 192/30-32 Ngo Quyen, Ward 08, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dr.Hạnh Lê Skin Beauty
Địa chỉ: 189 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 01, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 189 Nguyen Thien Thuat, Ward 01, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cherry Academy
Địa chỉ: Số36 Đường Nội khu Hưng Gia 1, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: So36, Noi Khu Hung Gia 1 Street, Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Airlink
Địa chỉ: Văn phòng 02, Tầng 08, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Van Phong 02, 8th Floor, Pearl Plaza Building, No 561a Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dragon City Center
Địa chỉ: Lô 30 - 31 đường An Thượng 32, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Address: Lot 30 - 31, An Thuong 32 Street, My An Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ninh Đặng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ninh Đặng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Ninh Đặng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ninh Đặng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Ninh Đặng tại địa chỉ Số 145A Thiên Lôi, Tổ 11, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0201987428
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu