Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Triệu Anh
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 7 - 2018
Địa chỉ: Số 234 Lán Bè, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 234 Lan Be, Lam Son Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
0201893995
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Trieu Anh Trading Develop Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Trieu Anh Trde ., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Lê Chân
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Điệp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Phát Triển Thương Mại Triệu Anh
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Triệu Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cho Thuê Xe Ô Tô Và Dịch Vụ Hùng Mạnh Thịnh
Địa chỉ: Số 287 đường Phạm Bạch Hổ, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên
Address: No 287, Pham Bach Ho Street, Hien Nam Ward, Hung Yen City, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Cơ Giới Gia Quý
Địa chỉ: 46 Kha Vạn Cân, Phường Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: 46 Kha Van Can, Long Tam Ward, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Lê Dũng Sài Gòn
Địa chỉ: 818 đường 25, khu phố 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 818, Street 25, Quarter 5, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kim Ngân Phú Mỹ
Địa chỉ: Kiot 15 - Tổ 1 đường BI Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân, Phường Mỹ Xuân, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Kiot 15 - To 1, Bi Street, My Xuan Industrial Zone, My Xuan Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ FGF
Địa chỉ: Số 1, phố Nguyễn Văn Linh, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Nguyen Van Linh Street, Gia Thuy Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Liên Hiệp Trà Vinh
Địa chỉ: Đường tỉnh 914,Âp Cây Da, Xã Ngũ Lạc, Huyện Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh
Address: Duong, Tinh 914, Ap Cay Da, Ngu Lac Commune, Duyen Hai District, Tra Vinh Province
Công Ty TNHH MTV Sunnyok
Địa chỉ: Thôn Mai Hạ, Xã Hương Mai, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: Mai Ha Hamlet, Huong Mai Commune, Viet Yen Town, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Ngọc Long
Địa chỉ: Thôn Thanh Hà, Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Thanh Ha Hamlet, An Thinh Commune, Luong Tai District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Long VN
Địa chỉ: Số 2/52 Phố Vũ Dự, khu Tứ Thông, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 2/52, Vu Du Street, Khu Tu Thong, Tu Minh Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh An
Địa chỉ: số 105, đường Lý Thái Tổ, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Address: No 105, Ly Thai To Street, Le Hong Phong Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Thương Mại Triệu Anh
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Thương Mại Triệu Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Triệu Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phát Triển Thương Mại Triệu Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Triệu Anh tại địa chỉ Số 234 Lán Bè, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0201893995
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu