Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bạch Đằng
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 9 - 2021
Địa chỉ: Số 16A Bạch Đằng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng Bản đồ
Address: No 16a Bach Dang, Ha Ly Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202124569
Điện thoại/ Fax: 0904202106
Tên tiếng Anh: English name:
Bach Dang Traserco.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đình Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bạch Đằng
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 3012
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bạch Đằng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và TM Ngọc Điện
Địa chỉ: Xóm 9, Xã Nghĩa Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Nghia Son Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Tâm Quốc
Địa chỉ: 1041/62/196/7 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1041/62/196/7 Tran Xuan Soan, Tan Hung Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vương Nguyệt
Địa chỉ: Số nhà 61, Đường Chi Lăng, Khu phố Liên Trì 2, Phường Bình Kiến, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 61, Chi Lang Street, Lien Tri 2 Quarter, Binh Kien Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Tư Và Dịch Vụ Hàng Hải Đăng Dương
Địa chỉ: Số 220 đường Trang Quan, Phường An Hải, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 220, Trang Quan Street, An Hai Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Seastar
Địa chỉ: Số 18B Nam Quốc Cang, Phường Bến Thành, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 18B Nam Quoc Cang, Ben Thanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Đóng Tàu Nam Long
Địa chỉ: Số 15/97B đường Phùng Thị Trinh, Phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 15/97B, Phung Thi Trinh Street, Phu Lien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Cơ Khí Hàng Hải Lộc Phát
Địa chỉ: 9A, Đường số 11, Khu phố 38, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 9a, Street No 11, Quarter 38, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sửa Chữa Và Bảo Dưỡng Tàu Biển Hải Hà
Địa chỉ: 63D Đường số 9, Khu phố 56, Phường Linh Xuân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 63D, Street No 9, Quarter 56, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Khánh An VN
Địa chỉ: Tổ dân phố Phước Đa 3, Phường Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Phuoc Da 3 Civil Group, Ninh Hoa Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Kiên Trung Hiếu
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Trà, Xã Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Vinh Tra Hamlet, Binh Son Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bạch Đằng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bạch Đằng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bạch Đằng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bạch Đằng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bạch Đằng tại địa chỉ Số 16A Bạch Đằng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202124569
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu