Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Hpgo
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 12 - 2017
Địa chỉ: Số 47 Lô 9 Tổ 13, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 47, Lot 9 To 13, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0201826773
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hpgo Technology Application Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
At Hpgo JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hải An
Người đại diện: Representative:
Vũ Thanh Sơn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Ứng Dụng Công Nghệ Hpgo
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Hpgo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Tekcare
Địa chỉ: 21/18 Bình Tây, Phường 01, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 21/18 Binh Tay, Ward 01, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông 3.T.Y
Địa chỉ: 1120/21 Trường Chinh, Phường Hoà Phát, Quận cẩm Lệ, Thành phố ĐàNẳng
Address: 1120/21 Truong Chinh, Hoa Phat Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần TMDV VSM
Địa chỉ: Nhà ông Dương Đình Cảnh, Phố Ngọc Sơn, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ong Duong Dinh Canh, Ngoc Son Street, Ngoc Lac Town, Huyen Ngoc Lac, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Lưu Duyên
Địa chỉ: 311A Đường 3 tháng 2, Phường 08 , Quận 10 , TP Hồ Chí Minh
Address: 311a, 3 Thang 2 Street, Ward 08, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Smarphone
Địa chỉ: Số 19 Bạch Đằng, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 19 Bach Dang, Vinh Thanh Van Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Chi Nhánh Đông Anh - Công Ty TNHH Sitcomasia Vina
Địa chỉ: Số 15 đường Phúc Lộc, Khu Vườn Đào, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Address: No 15, Phuc Loc Street, Khu Vuon Dao, Dong Anh Town, Dong Anh District, Ha Noi City
Chi Nhánh Vĩnh Phúc - Công Ty TNHH Sitcomasia Vina
Địa chỉ: Lô 55, S6 Khu đô thị Hà Tiên, Đường Trần Phú, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Address: Lot 55, S6, Ha Tien Urban Area, Tran Phu Street, Lien Bao Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mobile Care
Địa chỉ: 453 Điện Biên Phủ, Phường 25 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh
Address: 453 Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV V-Store
Địa chỉ: 91 Hùng Vương, Phường 04 , Quận 5 , TP Hồ Chí Minh
Address: 91 Hung Vuong, Ward 04, District 5, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lương Đức Tín
Địa chỉ: 129 Nguyễn Văn Khối, Phường 11 , Quận Gò Vấp , TP Hồ Chí Minh
Address: 129 Nguyen Van Khoi, Ward 11, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Ứng Dụng Công Nghệ Hpgo
Thông tin về Công Ty CP Ứng Dụng Công Nghệ Hpgo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Hpgo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Ứng Dụng Công Nghệ Hpgo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Hpgo tại địa chỉ Số 47 Lô 9 Tổ 13, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0201826773
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu