Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Sản Xuất Phương Nam
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 12 - 2021
Địa chỉ: Thôn Hậu Xá, Xã Phương Tú, Huyện ứng Hoà, Hà Nội Bản đồ
Address: Hau Xa Hamlet, Phuong Tu Commune, Ung Hoa District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109854112
Điện thoại/ Fax: 0913389135
Tên tiếng Anh: English name:
Phuong Nam Intrapro., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Lan Phương
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Sản Xuất Phương Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Sản Xuất Phương Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Vận Tải Chúc Lam
Địa chỉ: Số 62, đường Phú Chánh 27, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 62, Phu Chanh 27 Street, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vạn Lợi Hằng
Địa chỉ: Tổ 1, Ấp Hậu Phú 1, Xã Hậu Mỹ, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Hau Phu 1 Hamlet, Hau My Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sx-Tm-Dv Huy Toàn Phát
Địa chỉ: Số nhà 25,Quốc Lộ 80, ấp Phú Thuận, Xã Tân Dương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 25, Highway 80, Phu Thuan Hamlet, Tan Duong Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Ngọc
Địa chỉ: B1803 đường Violet 1, Vinhome Gardenia, Phố Hàm Nghi, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: B1803, Violet 1 Street, Vinhome Gardenia, Ham Nghi Street, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Thục Nghi
Địa chỉ: Tổ 3 Thạch Màng , Xã Tân Lợi, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 3 Thach Mang Civil Group, Tan Loi Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bê Tông Hải Sơn
Địa chỉ: Số 230 tờ bản đồ số 143, Xã Ngãi Tứ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 230 To Ban Do So 143, Ngai Tu Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Bê Tông Bắc Thăng Long
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Tam Dương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Hamlet 8, Tam Duong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Bê Tông Nhẹ SNK
Địa chỉ: Thôn Kim Bình, Phường Hàm Thắng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Kim Binh Hamlet, Ham Thang Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Sơn Trúc
Địa chỉ: Số 42, đường Tố Hữu, khu phố 5, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 42, To Huu Street, Quarter 5, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV VM Miền Bắc
Địa chỉ: Thửa đất số 634+659, tờ bản đồ số 01, thôn Gia Cốc, Xã Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 634+659, To Ban Do So 01, Gia Coc Hamlet, Thanh Mien Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Sản Xuất Phương Nam
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Sản Xuất Phương Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Sản Xuất Phương Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Sản Xuất Phương Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Sản Xuất Phương Nam tại địa chỉ Thôn Hậu Xá, Xã Phương Tú, Huyện ứng Hoà, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109854112
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu